Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
G.O. Phillips |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Handbook of Image and Video Processing / : Academic Press Series in Communications, Networking, and Multimedia /
Năm XB:
2000 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 GI-J
|
Tác giả:
Alan C. Bovik |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Handbook of Nutraceuticals and Functional Foods
Năm XB:
2007 | NXB: Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
613.2 WI-R
|
Tác giả:
Robert E.C. Wildman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gerald J. Alred |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Head for business : Intermediate Student's book & workbook /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông,
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Head for business : Intermediate Student's book & workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Headway student's book : pre-intermediate /
Năm XB:
1991 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
328.34 LI-S
|
Tác giả:
John & Liz Soars |
Headway student's book
|
Bản giấy
|
|
Highly Recommended 1 Workbook Pre-intermediate : English for the hotel and catering índustry
Năm XB:
2004 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-S
|
Tác giả:
Stott, Trish |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lin Lougheed |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Scott Thornbury |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Carol Anne Bishop |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Saladin, Kenneth S. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|