Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lam Khê (Sưu tầm, biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Bùi Đẹp, |
Cuốn sách này là một bộ sưu tập khá hoàn chỉnh về các nền văn minh nhân loại thẻ hiện thể hiện qua các di sản độc đáo và quý giá nhất còn tồn tại...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Đẹp |
Cuốn sách này là một bộ sưu tập khá hoàn chỉnh về các nền văn minh nhân loại thẻ hiện thể hiện qua các di sản độc đáo và quý giá nhất còn tồn tại...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Đẹp, |
Cuốn sách này là một bộ sưu tập khá hoàn chỉnh về các nền văn minh nhân loại thẻ hiện thể hiện qua các di sản độc đáo và quý giá nhất còn tồn tại...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Đẹp, |
Cuốn sách này nói về phong cảnh, văn hóa, những kỳ quan nơi gặp gỡ cho và nhận... của các nước Châu Phi và Vương quốc Ả Rập
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Đẹp, |
Cuốn sách này nói về các di sản thế giới tại các nước ở Châu Mỹ latinh
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Đẹp, |
Cuốn sách này là một bộ sưu tập khá hoàn chỉnh về các nền văn minh nhân loại thẻ hiện thể hiện qua các di sản độc đáo và quý giá nhất còn tồn tại...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trung tâm công nghệ thông tin du lịch - Tổng cục Du lịch |
Giới thiệu vị trí địa lý, địa chất, cảnh quan tự nhiên, quần thể kiến trúc,... nhóm di sản thế giới đã được công nhận và các danh hiệu khác được...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Anh Động |
Giới thiệu khái quát về vùng đất Kiên Giang cũng như các di tích lịch sử, văn hoá của tỉnh
|
Bản giấy
|
||
difference between the vietnamese and the american in communication styles
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Thu Huong; GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Differences between the Vietnamese and the American in communication styles
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Hương; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Du lịch Hà Nội và phụ cận = : Tourism Ha Noi and surrouding area /
Năm XB:
2003 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
910.202 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Vinh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|