Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đề xuất giải pháp tiết kiệm tiêu hao nguyên, nhiên vật liệu trong sản xuất tại Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Bắc Hà
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 LE-T
|
Tác giả:
Lê Anh Tuấn; NHDKH PGS.TS Lê Hiếu Học |
Tiết kiệm nguyên vật liệu là một trong những giải pháp căn cơ để giảm giá thành sản phẩm và nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh cạnh tranh gia...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jean - Marie Brebec, Philippe Beneve...; Nguyễn Hữu Hồ dịch |
Nghiên cứu các vấn đề từ học: Các phân bố điện tích, trường tĩnh điện, thế tĩnh điện, định lí Gauss, lưỡng cực tĩnh điện, các phân bố dòng, từ...
|
Bản giấy
|
||
Điều tra thành phần vi sinh vật ký sinh gây bệnh trên một số sâu hại rau vùng Hà Nội
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thị Hương, GVHD: Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng website giới thiệu và bán sản phẩm nội thất và vật liệu xây dựng cho Trung tâm Cương Lan Plaza
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương, THS.Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 10, Cá biển: Bộ cá Cháo biển Elopiformes; Bộ cá Chình Anguilliformes; Bộ cá Trích Clupeiformes; Bộ cá Sữa Gonorynchiformes /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
591.9597 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 11, Bộ Ve Vét-Acarina /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
591.9597 PH-C
|
Tác giả:
Phan Trọng Cung; Đoàn Văn Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 5, Giáp xác nước ngọt: Tôm - Palaemonidae; Cua - Parathelphusidae, Potamidae; Giáp xác râu ngành - Cladocera; Giáp xác chân mái chèo - Copepoda, Calanoida /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
591.9597 DA-T
|
Tác giả:
GS. TS Đặng Ngọc Thanh, TS. Hồ Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 6, Họ Ruồi nhà (Diptera, Muscidae), Họ Nhặng (Diptera, Calliphoridae) /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
591.9597 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Huy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 9, Phân lớp: Chân Mái chèo-Copepoda,Biển /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
591.9597 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khôi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật có xương sống : Dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp...các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
597 HA-D
|
Tác giả:
Hà Đình Đức |
Giới thiệu về hình thái, cấu tạo giải phẫu, phân loại, nguồn gốc và tiến hoá của động vật có xương sống như: động vật hậu khẩu nhỏ, ngành có dây...
|
Bản giấy
|
|
Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hoá dân gian của người miền Tây Nam Bộ
Năm XB:
2008 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
398.369095977 TR-T
|
Tác giả:
Trần Minh Thương, Bùi Tuý Phượng |
Những vấn đề chung về động vật hoang dã ở miền Tây Nam Bộ. Nghiên cứu động vật hoang dã trong văn hoá nhận thức của người bình dân và những câu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Vũ Khôi |
Giới thiệu kiến thức động vật có xương sống: đặc điểm cấu tạo, chức năng sinh lí, hoạt động sống, điều kiện sống cơ bản và đặc trưng cho mỗi lớp...
|
Bản giấy
|