Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam học
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
495 LE-T
|
Tác giả:
Lê Kim Ngọc Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS. TS. Phạm Đức Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Âm học kiến trúc : Sách Giáo trình cho sinh viên các trường đào tạo ngành Kiến trúc sư công trình và Quy hoạch; Sách tham khảo cho Kiến trúc sư và Kỹ sư xây dựng. /
Năm XB:
2018 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
729 PH-N
|
Tác giả:
Nhà giáo ưu tú, Giảng viên cao cấp PGS.TS. Phạm Đức Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
Những khái niệm cơ bản về dao động, sóng cơ, sóng âm. Vật liệu và kết cấu hút âm. Thiết kế chất lượng âm nhà hát ngoài trời. Thiết kế chất lượng âm...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS. Phạm Đức Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Văn Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình thương phẩm học
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
338.071 DA-D
|
Tác giả:
Đồng ch.b.: Đặng Đình Đào, Nguyễn Thị Xuân Hương, Phan Tố Uyên |
Trình bày đối tượng nghiên cứu, nội dung và phương pháp nghiên cứu về thương phẩm học. Phân loại sản phẩm, hàng hoá, mặt hàng và cơ cấu mặt hàng,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS.Lê Thị Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PTS. Khoa học luật Đỗ Ngọc Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2000 - 2001 môn tiếng Anh : vào Đại học và Cao đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng; Nguyễn Đình Sơn; Phạm Ngọc Thạch;... |
Xây dựng và nâng cao những kiến thức cơ bản...
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 môn tiếng Anh : Vào Đại học và Cao Đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Đức Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2002-2003, 2003-2004 môn tiếng Anh : Vào Đại học và Cao Đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Đức Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|