Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on the translation difficulties encountered by English undergraduate at Hanoi Open University and application of CAT tools to improve translation efficiency and expand job opportunities in translation enterprises
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Academic Writing for Graduate Students : Essential Tasks and Skills /
Năm XB:
2024 | NXB: The University of Michigan Press,
Số gọi:
808.0428 SW-J
|
Tác giả:
John M. Swales; Christine B. Feak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ảnh hưởng xử lý lặp lại 1-Methylcicloproene (1-MCP) đến chất lượng bảo quản dưa hấu
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ánh Tuyên, GVHD: TS Nguyễn Minh Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lư Hội s.t., b.s. |
Giới thiệu khái quát về mảnh đất và con người Bến Tre. Cây dừa trong đời sống tinh thần, văn hoá của người dân Bến Tre. Vai trò của cây dừa trong...
|
Bản giấy
|
||
Đồ án tốt nghiệp Đại học Tìm hiểu hệ luật mờ phân lớp dữ liệu dựa trên đại số gia tử, ứng dụng vào bài toán phân lớp sinh viên
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu, TS.Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Graph Theory : undergraduate mathematics /
Năm XB:
2015 | NXB: World Scientific Publishing Company
Từ khóa:
Số gọi:
511.5 KO-K
|
Tác giả:
Khee Meng Koh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Samuel Brownstein; Mitchel Weiner, Ph.D.; Sharon Weiner Green, Ph.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Improving English speaking skills through role-plays for intermediate students in Viet-Edu Language center
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 TT-N
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Thuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Harry C. Triandis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kể chuyện vũ lăng thơ hoa dứa trắng thơ quê chồng thơ
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.9221 AN-T
|
Tác giả:
Anh Thơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chế tạo chế phẩm Composit HPMC - LIPID để bảo quản dưa chuột và cà rốt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TH-H
|
Tác giả:
Thiều Như Quỳnh, GVHD: TS. Nguyễn Duy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình bảo quản dưa chuột bằng phương pháp bọc màng bán thấm
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-A
|
Tác giả:
Vũ Thị Phương Anh, GVHD: TS. Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|