Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
555 món ăn Việt Nam: kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng
Năm XB:
2011 | NXB: Thống kê
Số gọi:
641.59597 NAM
|
Tác giả:
Trường Đại học Thương mại Hà Nội |
Giới thiệu 555 công thức và quy định chế biến các món ăn từ rau củ, quả, thủy sản, thịt gia súc, gia cầm, trứng, lương thực, bánh, mứt kẹo, nước...
|
Bản giấy
|
|
Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam : Vietnamese food composition table /
Năm XB:
2007 | NXB: Y học
Từ khóa:
Số gọi:
613.2 NG-K
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn |
Thành phần các chất sinh năng lượng, các acid amin, acid béo, acid folic, các loại đường, hàm lượng khoáng, chất xơ, vi khoáng, vitamin và đặc biệt...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thu Quỳnh (Bổ sung) |
Giới thiệu về các loại ngũ cốc sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và tác dụng chữa bệnh của chúng.
|
Bản giấy
|
||
Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng bổ sung tới sự sinh trưởng, phát triển và khả năng suất của chủng nấm Chân dài ( Clitocybe maxima)
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hương Trang, GVHD: Nguyễn Hữu Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng /
Năm XB:
2008 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
613.2 NG-K
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Công Khẩn (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa
Năm XB:
2018 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
613.2 PH-T
|
Tác giả:
GS.TS Phạm Duy Tường (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng bổ sung tới sự sinh trưởng , phát triển và năng suất của nấm sò đùi gà (pleurotus Eryngij)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Quang Trung. GVHD: Nguyễn Hữu Đống, Ngô Xuân Nghiển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Điều tra mức sống dân cư Việt Nam 1997-1998 : Viet Nam Living Standards Survey 1997-1998 /
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
051.9 DI-E
|
Tác giả:
Tổng cục Thống kê |
Cuốn sách trình bày các bảng số liệu về mức sống dân cư Việt Nam 1997-1998.
|
Bản giấy
|
|
Đột biến nâng cao hoạt tính và nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện dinh dưỡng , nuôi cấy lên việc sinh tổng hợp Poly-β-Hydroxybutyrate (PHB) của chủng vi khuẩn Alcaligenes Latus VN1
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc An. GVHD: Phạm Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Minh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
ThS. Nguyễn Minh Thuỷ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình sinh lí thực vật : Giáo trình cao đẳng Sư phạm /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
571.2 HO-T
|
Tác giả:
B.s.: Hoàng Minh Tấn (ch.b.), Vũ Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh |
Nghiên cứu hoạt động sinh lý xảy ra trong cơ thể thực vật; sự trao đổi nước, quang hợp, hô hấp, sự vận chuyển, phân bố các chất đồng hóa trong cây...
|
Bản giấy
|