Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
"A study on syntactic and semantic features of idioms denoting SADNESS in English with reference to the Vietnamese equivalent
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vinh; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Văn Quế |
This research aims to explore the syntactic and semantic characteristics of
English idioms denoting Sadness and its Vietnamese equivalents in a...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mai Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
1000 địa chỉ website cần biết 2011
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
025.04 CO-T
|
Tác giả:
KS. Công Tuân PC Tổng hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngọc Bích, Thùy Chi |
Gồm 31 truyện ngắn viết về đề tài tình yêu
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quốc Việt; Phương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
99 tình huống ứng phó khẩn cấp trong đời sống thường ngày
Năm XB:
2019 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
363.1 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Hương |
Cung cấp những kiến thức phòng tránh và xử lý an toàn các tình huống khẩn cấp trong cuộc sống thường ngày như: tai nạn, các tình huống sơ cứu ban...
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on idioms containing the word “water” in English and “nước” in Vietnamese
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thị Thơm; GVHD: Đỗ Kim Phương |
My graduation thesis namely “A comparative study on idioms containing the word “water” in English and “nước” in Vietnamese” involves the...
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis on English and Vietnamese idioms referring to parts of the human body
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis on english and vietnamese idioms referring to parts of the human body
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of tag questions in English with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân; NHDKH Do Kim Phuong, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of the syntactic and semantic features of idioms denoting 'fire' in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoàng Mai Phương; GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of the syntactic and semantic features of idioms denoting "fire" in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoàng Mai Phương; Dr Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|