Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
200 mẫu đối thoại ngắn giữa tài xế tãi và hành khách
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Những mẫu câu đối thoại ngắn giữa tài xế taxi với các hành khách...
|
Bản giấy
|
|
A Study on the adjective group denoting the beauty in English with reference to Vietnamese (Based on the Bilingual novel "The thorn bird")
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thanh Tâm; NHDKH Assoc.Prof Phan Văn Quế |
This study aims to research on the syntactic and semantic features of English group denoting beauty and their Vietnamese equivalents of the novel...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyen Hoa Lac |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Aspects of the theory of syntax
Năm XB:
1965 | NXB: Massachusetts Institute of Technology
Số gọi:
415 CH-N
|
Tác giả:
Chomsky Noam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English syntax : A Grammar for English language professionals /
Năm XB:
1995 | NXB: Oxford University
Số gọi:
428.2 JA-R
|
Tác giả:
Roderick A. Jacobs |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of English traditional syntax. Quyển 1 : : Based on "A grammar of contemporary English" by Quirk R. et al., and "A university grammar of English" by Quirk R. & Greenbaum S /
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.2 TR-M
|
Tác giả:
Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
J. K. Lasser's guide to self-employment : taxes, strategies and money-saving tips for Schedule C filers /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
343.73052 WE-B
|
Tác giả:
Barbara Weltman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Joseph J. Schultz, Jr., Brad A. Schafer, Jennifer K. Schafer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất chế phẩm giàu astaxanthin từ nấm men Xanthophyllomyces dendrorhous ứng dụng sản xuất thực phẩm chức năng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LA-T
|
Tác giả:
Lã Mạnh Tuân; NHDKH Bùi Kim Thúy |
Astaxanthin thuộc nhóm carotenoid, có màu đỏ cam, là một chất chống oxy hóa rất
mạnh, có khả năng ngăn ngừa ung thư và tăng cường khả năng miễn...
|
Bản giấy
|
|
Stylistic devices in English film titles containing the words “heart” and “soul” with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-P
|
Tác giả:
Quach Thi Phuong; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
The theoretical frameworks are stylistic devices, syntax and translation. This study mainly focuses on finding out lexical and syntactical...
|
Bản giấy
|