Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ vựng theo chủ đề Anh Hán Việt : 英汉越项目词典 /
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
QU-M
|
Tác giả:
Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Võ Công Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ vựng tiếng anh theo chủ điểm : Có phiên âm quốc tế /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 LE-M
|
Tác giả:
Lê Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm : Dùng cho trình độ A, B, C / Dùng cho học sinh sinh viên. /
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 XU-B
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Gồm 48 chương. Mỗi chương là một chủ điểm khác nhau giúp tiện tra cứu các từ vựng theo chủ đề một cách tập trung và chính xác.
|
Bản giấy
|