Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on English idioms and proverbs related to education to education and schooling
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Da-nhung
|
Tác giả:
Dao Thi Nhung, GVHD: Nguyen Thanh Binh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English idioms of education with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thu Trang; GVHD: Lê văn Thanh |
This study focused on English idioms of education with reference to the Vietnamese equivalents. Through their syntactic and semantic features, we...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Joel Spring |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An introduction to critical discourse analysis in education
Năm XB:
2011 | NXB: 371102,
Số gọi:
428 RO-R
|
Tác giả:
Rogers, Rebecca |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Being mentored : Getting what you need. The practical guide series /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
371.102 VI-C
|
Tác giả:
Garavuso, Vicki |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Evelyn Hatch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Distance education technologies in Asia
Năm XB:
2010 | NXB: International Development Research center
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 BA-G
|
Tác giả:
Baggaley, Jon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ecoliterate : how educators are cultivating emotional, social, and ecological intelligence /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
363.70071 GO-D
|
Tác giả:
Daniel Goleman, Lisa Bennett, Zenobia Barlow |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Education in asia and the pacific : Reviews, reports and notes
Năm XB:
1992 | NXB: Unesco,
Số gọi:
379.5
|
|
Bao gồm: reports , reviews of recent puplication, recent puplications...
|
Bản giấy
|
|
ESP teaching and teacher education: current theories and practices
Năm XB:
2019 | NXB: Research publishing.net,
Số gọi:
420.71 SO-S
|
Tác giả:
Salomi Papadima-Sophocleous , Elis Kakoulli Constantinou & Christina Nicole Giannikas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to desing and evaluate research in education
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.72 FR-R
|
Tác giả:
Jack Fraenkel, Norman Wallen, Helen, Hyjun |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gavin Dudeney and Nicky Hockly. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|