Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
"A study on syntactic and semantic features of idioms denoting SADNESS in English with reference to the Vietnamese equivalent
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vinh; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Văn Quế |
This research aims to explore the syntactic and semantic characteristics of
English idioms denoting Sadness and its Vietnamese equivalents in a...
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of the modality expressed via can, might, must, should and the equivalent expressions in vietnamese : Phân tích đối chiếu nghĩa tình thái của can, might, must, should và những chuyên dịch tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tri, GVHD: Nguyen Thi van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis on ellipsis in the call of the wild by jack london and its equivalents in vietnamese
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Tâm; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on pre-modification of noun phrases in English and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Truong Thi Lan Anh; GVHD: Pham Thi Minh Thuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on the meanings of the verb “run” in English and “chạy” in Vietnamese from a cognitive semantic perspective
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thu Trang; NHDKH Do Kim Phuong, Ph.D. |
The study is doneto investigate the semantic features of the English verb “run” in the light of cognitive semantics and find out several the...
|
Bản giấy
|
|
A study of English food-related set expressions and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Lê Phương Dung; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English food-related set expressions and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Phuong Dung; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English responses to compliments with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Thư; Ph.D Do Kim Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English set expressions containing numbers and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of syntactic and semantic features of the English Reporting verbs and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-N
|
Tác giả:
Bùi Thị Tuyết Nhung; Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of ways to express passive meanings in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Thùy Dương; Dr Nguyen Thi Du |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on advice-giving in English with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LU-H
|
Tác giả:
Lưu Thanh Huyền; Assoc.Professor Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|