Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bộ giải pháp hoàn thiện pháp luật về tổ chức kinh doanh dịch vụ giao nhận vận tải đường bộ đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam. Mã số: MHN 2020.02-14 : Sản phẩm khoa học. Đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-Q
|
Tác giả:
ThS. Phùng Trọng Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Khoa Tiếng Trung Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đặc điểm con đường phát triển kinh tế - xã hội của các nước Asean
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
337.59 PH-T
|
Tác giả:
Chủ biên: TS. Phạm Đức Thành |
Giới thiệu đặc điểm kinh tế - Xã hội và những chiến lước phát triển của Inđonêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo, Thái Lan. Đặc điểm của chủ nghĩa...
|
Bản giấy
|
|
Những vấn đề cấp bách trong vận dụng, phát triển lý luận về hình thái kinh tế - xã hội ở Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
335.401 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Phẩm, Nguyễn Chí Dũng (Chủ biên), Lê Văn Toan... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát triển kinh tế - xã hội các vùng dân tộc và miền núi theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Năm XB:
1998 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.9597 LE-P
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Du Phong, PTS.Hoàng Văn Hoa. |
Giới thiệu về cơ sở, thực trạng phát triển kinh tế xã hội các vùng dân tộc và miền núi trong những năm đổi mới. Những xu hướng phát triển kinh tế...
|
Bản giấy
|
|
Tiềm năng Việt Nam Thế kỷ XXI = : Vietnam's Potential in the 21st century /
Năm XB:
2002 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 TIE
|
Tác giả:
Mai Lý Quảng, Đặng Công Ngoãn, Lưu Văn Hân... |
Phân tích một số vấn đề về căn cứ của chiến lược phát triển kinh tế xã hội Việt Nam đến năm 2010 và tầm nhìn 2020. Giới thiệu tiềm năng phát triển...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tổng cục Thống kê, Vụ Tổng hợp và thông tin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 TUL
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 1, Main Report
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 2, Annexes
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|