Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
a study on improving vocabulary of phrasal verbs for second - year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huệ; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on improving vocabulary of phrasal verbs for second - year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huệ; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập thực hành động từ nhiều thành tố : Phrasal Verbs Workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 GO-M
|
Tác giả:
Goodle Malcolm, Lê Huy Lâm ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Flower |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
difficulties faced by english freshmen at hanoi open university learning and using phrasal verbs
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hồ Thị Hằng; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties Faced by Sophomores at the Faculty of English, Hanoi Open University When Learning Phrasal Verbs
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English phrasal verbs with ' to get' as seen in " gone with the wind" and the vietnamese equivalents : Động từ cụm ' to get' trong tiếng anh qua tác phẩm " cuốn theo chiều giió" và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-G
|
Tác giả:
Do Thuan Giang, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Making sense of phrasal verbs : Hiểu và vận dụng cụm động từ tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 SH-M
|
Tác giả:
Martin Shovel, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford dictionary of Phrasal verbs Volume 1
Năm XB:
1993 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
423 CO-A
|
Tác giả:
A P Cowie, R Mackin. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phrasal Verb Organiser : With mini- dictionary /
Năm XB:
2000 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 FO-J
|
Tác giả:
Flower John, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phrasal verbs : A complete guide to using over 1600 common phrasal verbs.
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 PHR
|
|
Hướng dẫn đầy đủ nghĩa và cách dùng của hơn 1600 cụm động từ và ví dụ minh họa.
|
Bản giấy
|
|
Phrasal Verbs : Trong Tiếng anh giao tiếp hiện đại
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
425 LE-T
|
Tác giả:
Lê, Công Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|