Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
225 Mẫu thư tín bằng tiếng Hoa dùng trong Thương mại và Sinh hoạt đời thường.
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Văn hóa Sải Gòn
Số gọi:
495 TO-D
|
Tác giả:
Tô Cẩm Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Cuốn sách là cẩm nang giúp bạn đọc và gia đình hiểu được mặt trái, phải của cuộc sống hiện đại, để từ đó vận dụng trong cuộc sống sinh hoạt của...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Đồ họa nghệ thuật: Cảnh sinh hoạt. Đồ họa ứng dụng: Bao bì sản phẩm cốc thủy tinh
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 DO-D
|
Tác giả:
Đỗ Trọng Anh Đức, Hoàng Đăng Định, Nguyễn Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trịnh Lê Hùng |
Trình bày về nước và xử lí ô nhiễm môi trường nước. Đặc trưng chủ yêu của nước thải và các phương pháp phân tích, xác định một số chỉ tiêu. Giới...
|
Bản giấy
|
||
Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng sử dụng điện ngoài sinh hoạt tại công ty điện lực Đông Anh
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-H
|
Tác giả:
Trần Đăng Hoàn; GVHD: TS. Lương Văn Hải |
Phân tích thực trạng hoạt động chăm sóc khách hàng sử dụng điện ngoài sinh hoạt tại công ty điện lực Đông Anh trên cơ sở đó chỉ ra những kết quả...
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng sử dụng điện sinh hoạt tại Công ty Điện lực Đông Anh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tuấn; GS.TS Phạm Quang Phan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu giải pháp thiết kế không gian nội thất khu sinh hoạt tại trung tâm chăm sóc người cao tuổi ở Hà Nội : MHN 2022-02.02 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
729 NG-L
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Bích Liễu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu lên men cồn Etylic từ rác thải sinh hoạt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-P
|
Tác giả:
Trần Trung Phong, GVHD : Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa các thông số thủy lý, thủy hóa và thành phần tảo độc tại khúc sông Đà phục vụ hệ thống cấp nước sinh hoạt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo chế phẩm vi sinh vật bản địa nhằm xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Tổng quan về nước thải đô thị Hà Nội, thành phần và các giải pháp công nghệ xử lý nước thải đô thị. Trình bày các phương pháp lấy mẫu, phương pháp...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm vi sinh vật vào quá trình xử lý rác thải sinh hoạt và rác thải công nghiệp
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thúy Hạnh, GVHD: Lương Đức Phẩm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|