Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lisa A. Urry..., Người dịch: Trần Hải Anh, Nguyễn Bá, Thái Trần Bái...Phạm Văn Lập h.đ. |
Trình bày những kiến thức cơ bản về hoá học sự sống, tế bào, di truyền học, các cơ chế tiến hoá, lịch sử tiến hoá của đa dạng sinh học, hình dạng...
|
Bản giấy
|
||
Tạo sông ca nàng Si Cáy (Song ngữ Thái - Việt)
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.209597 LU-D
|
Tác giả:
Lương Thị Đại (Sưu tầm, biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thăm dò và đánh giá tiềm năng của các chủng Bacillus đối với cây trồng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thăm dò và đánh gía tiềm năng của các chủng Bacillus đối với cây trồng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Đạo Cung |
Tác giả đi sâu phân tích các khía cạnh qui hoạch đô thị về: cảnh quan môi trường, kiến trúc, bố trí nhà cao tầng, đất cho trồng cây xanh, bố trí...
|
Bản giấy
|
||
Tiêu diệt bọ gậy muỗi truyền bệnh sốt Dengue/ Sốt xuất huyết Dengue aegypti chế phẩm chiết xuất từ cây Neem trong phòng thí nghiệm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Thu Phương, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy chủng Schizochytrium sp. TB17 phân lập từ vùng biển Thái Bình trên môi trường lỏng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LU-O
|
Tác giả:
Lương Kim Oanh. GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy chủng Schizochytrium SP. TH6 trên môi trường lỏng nhawfmm thu sinh khối giàu DHA và DPA
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Trang Nhung. GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa quy trình nuôi cấy mô cây cà chua phục vụ cho chuyển Gen
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Duy Thanh, GVHD: PGS.TS. Lê Thị Ánh Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trời đất và cây cỏ trong ca dao
Năm XB:
2016 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.809 597 TR-H
|
Tác giả:
Trần Sĩ Huệ |
Đề cập đến vấn đề con người giữa trời và đất; ca dao nói về đất nước - núi non - sông biển. Trình bày về cây cỏ trong ca dao.
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn chủng vi nấm nội sinh có khả năng sinh tổng hợp Huperzine A từ cây thạch tùng răng cưa phân bố ở SaPa - Việt Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LU-L
|
Tác giả:
Lưu, Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tuyển chọn một số chủng bacillus đa hoạt tính sử dụng làm phân bón vi sinh vật chức năng cho cây lạc
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 UN-H
|
Tác giả:
Ứng Thị Hạnh, GVHD. Phạm Văn Toản |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|