Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu phương pháp chuyển gen vào cây hoa lily nhờ vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LU-M
|
Tác giả:
Lương Văn Mạnh, GVHD: TS. Nguyễn Thị Lý Anh, Ths. Đinh Trường Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phương pháp phân lớp dữ liệu và ứng dụng vào công tác cán bộ Trường Đại học Luật Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Tân; NHDKH PGS.TS Nguyễn Quang Hoan |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu và tìm hiểu tổng quan về
phân lớp dữ liệu. Nghiên cứu dựa trên cơ sở lý thuyết của phương pháp phân...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình nhân nhanh cây Solanum Glaucophyllum nhập nội bằng phương pháp nuôi cấy in Vitro
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-A
|
Tác giả:
Phan Thị Lan Anh. GVHD: Lê Huy Hàm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình nuôi cấy in Vitro lát cắt mỏng nu non các giống hoa đồng tiền kép
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tiến Thiết, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng các tác nhân vi sinh vật trong đấu tranh sinh học để phòng trừ bệnh nấm hại rễ ( Phytophthora Spp.) ở cây trồng có múi.
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Nguyệt, GVHD: Bùi Thị Việt Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng cây ngổ dạ i(Enydra Lour) để xử lý nước thải chế biến thủy sản
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Phước, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng cây Ngổ dại ( Enydra fluctuans Lour) để làm giảm Nitơ và photpho từ môi trường nước
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Vi Ngọc, GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sự phát triển của hệ sợi nấm hương (Lentinul Edodes) trong môi trường nuôi cấy lỏng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thị Thu Trang. GVHD: Nguyễn Duy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách chiết Sylimarin từ cây cúc gai để làm thực phẩm chức năng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thúy Linh. GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tẩy sạch Virus trên cây khoai tây bằng phương pháp nuôi cấy Meristem
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-M
|
Tác giả:
Trần Thế Mai. GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tinh sạch và ảnh hưởng của Polysaccarit từ cây thuốc xuân hoa Psederanthemum palatiferum (nees) ralk trên các Cytokine tiền viêm trên mô hình in vitro
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng chất kích hoạt ghen thực vật trên một số đối tượng cây trồng
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DP-X
|
Tác giả:
Đàm Phú Xuân. GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|