| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Principles of auditing & other assurance services
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Từ khóa:
Số gọi:
657.45 WH-R
|
Tác giả:
O. Ray Whittington, Kurt Pany |
The role of the public accountant in the American economy -- Professional standards -- Professional ethics -- Legal liability of CPAs -- Audit...
|
Bản giấy
|
|
Principles of Auditing & Other Assurance Services
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Từ khóa:
Số gọi:
657.45 WH-R
|
Tác giả:
O. Ray Whittington, Kurt Pany |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Probiotics and prebiotic galacto-oligosaccharides in the prevention of allergic diseases: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial
Năm XB:
2007 | NXB: Journal of Allergy and Clinical Immunology,
Số gọi:
660.6 KA-K
|
Tác giả:
Kaarina Kukkonen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production of high-content galacto-oligosaccharide by enzyme catalysis and fermentation with Kluyveromyces marxianus
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Số gọi:
660.6 CH-C
|
Tác giả:
Chao. Chun Cheng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production of Prebiotic Galacto-Oligosaccharides from Lactose Using beta-Galactosidases from Lactobacillus reuteri : BARBARA SPLECHTNA
Năm XB:
2006 | NXB: Journal of Agricultural and Food Chemistry,
Số gọi:
660.6 BA-S
|
Tác giả:
BARBARA SPLECHTNA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản trị rủi ro về phòng cháy chữa cháy tại Bệnh viện Bạch Mai
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-C
|
Tác giả:
Trần Anh Cẩm; NHDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Hường |
Luận văn thạc sĩ với đề tài “Quản trị rủi ro về phòng cháy chữa cháy tại Bệnh viện Bạch Mai” tập trung nghiên cứu về công tác phòng cháy chữa cháy...
|
Bản giấy
|
|
Reinvent Your Business Model : How to seize the White space for Transformative Growth /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 MA-J
|
Tác giả:
Mark W. Johnson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Safe vaccine handling, cold chain and immunizations : A manual for the Newly Independent States /
Năm XB:
1998 | NXB: World Health Organization
Từ khóa:
Số gọi:
660.6
|
Tác giả:
Basics, USAID and UNICEF |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sàng lọc các chủng xạ khuẩn có khả năng sinh enzyme laccase và đánh giá khả năng loại màu thuốc nhuộm của chúng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; TS Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Sat success 2004
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LI-K
|
Tác giả:
Liza Kleinman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Shaping the way we teach English: successful practices around the world
Năm XB:
2006 | NXB: University of Oregon
Số gọi:
428 OP-L
|
Tác giả:
Leslie Opp-Beckman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Skills and strategies of successful soccer
Năm XB:
1968 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
796.334 SC-I
|
Tác giả:
Schmid, Irvin R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|