Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Production of Prebiotic Galacto-Oligosaccharides from Lactose Using beta-Galactosidases from Lactobacillus reuteri : BARBARA SPLECHTNA
Năm XB:
2006 | NXB: Journal of Agricultural and Food Chemistry,
Số gọi:
660.6 BA-S
|
Tác giả:
BARBARA SPLECHTNA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản trị rủi ro về phòng cháy chữa cháy tại Bệnh viện Bạch Mai
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-C
|
Tác giả:
Trần Anh Cẩm; NHDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Hường |
Luận văn thạc sĩ với đề tài “Quản trị rủi ro về phòng cháy chữa cháy tại Bệnh viện Bạch Mai” tập trung nghiên cứu về công tác phòng cháy chữa cháy...
|
Bản giấy
|
|
Reinvent Your Business Model : How to seize the White space for Transformative Growth /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 MA-J
|
Tác giả:
Mark W. Johnson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Safe vaccine handling, cold chain and immunizations : A manual for the Newly Independent States /
Năm XB:
1998 | NXB: World Health Organization
Từ khóa:
Số gọi:
660.6
|
Tác giả:
Basics, USAID and UNICEF |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sàng lọc các chủng xạ khuẩn có khả năng sinh enzyme laccase và đánh giá khả năng loại màu thuốc nhuộm của chúng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; TS Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Liza Kleinman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Shaping the way we teach English: successful practices around the world
Năm XB:
2006 | NXB: University of Oregon
Số gọi:
428 OP-L
|
Tác giả:
Leslie Opp-Beckman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Skills and strategies of successful soccer
Năm XB:
1968 | NXB: Prentice-Hall
Từ khóa:
Số gọi:
796.334 SC-I
|
Tác giả:
Schmid, Irvin R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Standout 2.0 : assess your strengths, find your edge, win at work /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
650 BU-M
|
Tác giả:
Marcus Buckingham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Student guide for quickbooks 2011: versions: pro, premier & accountant for
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
CA-A
|
Tác giả:
Carol Yacht, M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng Giới Từ trong Tiếng Anh : Luyện thi CCQG A- B- C /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Cảnh( biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thomas P. Edmonds |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|