Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Biên soạn: Ks.Hoàng Anh Quang - Phạm Thành Đồng |
Nội dung bao gồm: truy vấn có cấu trúc - SQl; huwongs dẫn cài đặt và xây dựng cơ sở dữ liệu access 2003; xây dựng giao diện báo cáo thống kê -...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Công Tuân PC |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tự học các kỹ năng cơ bản Microsoft Office Access 2010 cho người mới sử dụng
Năm XB:
2009 | NXB: Hồng Đức
Số gọi:
005.5 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Công Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tự học CCNA : Hướng dẫn thực thi các lệnh cấu hình /
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
004.67 VU-G
|
Tác giả:
KS. Vũ Đặng Giang |
Có 9 nội dung sẽ được đề cập trong tài liệu này bao gồm: TPC/IP, giới thiệu về thiết bị Cisco, cấu hình Router, định tuyến, chuyển mạch, quản trị...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Công Tuấn, Ngô Quỳnh Trang |
Tự học CCNA trong 10 tiếng cuốn sách giới thiệu chuyển mạch LAN và cấu hình các bộ chuyển mạch LAN CISCO2950.CISCO ROUTER , các LAN ảo và tạo đường...
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh, Phương pháp quản lý doanh nghiệp tốt nhất : Tin học Thực hành /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.713 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến, Nguyễn Thành Châu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ứng dụng access 95 trong kinh doanh
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam Human Resources Development in Tourism Project
Từ khóa:
Số gọi:
650 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam National Aminitration of Tourism |
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam Human Resources Development in Tourism Project
Từ khóa:
Số gọi:
650 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam National Aminitration of Tourism |
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
|
Bản giấy
|
|
When it comes to the crunch : the mechanics of car collisions. Vol 1, Series on Engineering Mechanics
Năm XB:
1994 | NXB: World Scientific
Số gọi:
629.28 MU-N
|
Tác giả:
Murray, Noel W |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống HACCP cho dây chuyền sản xuất Vinaga - dầu gấc viên nang của công ty chế biến dầu thực vật và thực phẩm ( VNPOFOOD)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Hương, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lí chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm HACCP cho nhà máy bia năng xuất 10 triệu lít/năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-D
|
Tác giả:
Đỗ Hữu Đạt, GVHD: TS. Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm theo nguyên tắc HACCP cho dây chuyền sản xuất bia chai năng suất 10 triệu lít/ năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thúy Hằng, GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|