Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Standard glossary of terms used in Software Testing : Version 2.3 /
Năm XB:
2014 | NXB: International Software Testing Qualifications Board
Số gọi:
005.14 VE-E
|
Tác giả:
Erik van Veenendaal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Standard Handbook of Audio and Radio Engineering
Năm XB:
2004 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
621.389 WH-J
|
Tác giả:
Jerry Whitaker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mario A. Gutierrez A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Alan Dennis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Kenneth E. Kendall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
TCP/IP Illustrated, Volume 1 : The Protocols /
Năm XB:
2012 | NXB: Addison-wesley
Số gọi:
004.62 FA-K
|
Tác giả:
Kevin R. Fall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The basic of user experience design
Năm XB:
2008 | NXB: Interaction Design Foundation
Từ khóa:
Số gọi:
006.7 SO-M
|
Tác giả:
Mads Soegaard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Donald A. Norman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Foundations of Computer Architecture and Organization
Năm XB:
1998 | NXB: Association for the Advancement of Computing in Education,
Từ khóa:
Số gọi:
003 TO-I
|
Tác giả:
Ivan Tomek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Java Language Specification : Java SE /
Năm XB:
2015 | NXB: Oracle America, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 GO-J
|
Tác giả:
James Gosling |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The missing link: An introduction to Web Development and Programming
Năm XB:
2014 | NXB: Open SUNY Textbooks,
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 ME-M
|
Tác giả:
Michael G Mendez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Virtual reality modeling language specification
Năm XB:
1997 | NXB: The VRML Consortium Incorporated,
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 CA-R
|
Tác giả:
Rikk Carey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|