| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Chế độ tổng thống hợp chủng quốc Hoa Kỳ và hình thành nhà nước pháp quyền Mỹ : Sách tham khảo /
Năm XB:
2012 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
321.0073 NG-Đ
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Tất Đạt |
Nội dung cuốn sách phác họa quá trình hình thành, các giai đoạn phát triển va những đặc điểm nổi bật của chế độ tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ,...
|
Bản giấy
|
|
Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ XXI : Kinh nghiệm của các quốc gia /
Năm XB:
2002 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
373.246 CHI
|
Tác giả:
Bộ giáo dục đào tạo |
Trình bày một số vấn đề lý luận và thực tiễn giáo dục, quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực: triết lí mới về xã hội và nền giáo dục hiện...
|
Bản giấy
|
|
Chỗ đứng. Hoa rừng. Nhật ký chiến trường và thơ : Truyện ngắn. Truyện và ký /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 DU-Q
|
Tác giả:
Dương Thị Xuân Quý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Vivian Cook & Mark Newson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn, Tiến Độ |
- Giới thiệu một cách khái quát: lý thuyết mật mã, hệ mật mã khóa công khai.
- So sánh ưu khuyết điểm của hai hệ mã hoá đó và chọn hệ mã hoá khoá...
|
Bản giấy
|
||
Chữ ký số, chứng chỉ số và cơ sở hạ tầng khoá công khai các vấn đề kỹ thuật và ứng dụng
Năm XB:
2007 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác tổ chức ,cán bộ xây dựng và phát triển đội ngũ cán bộ, công chức trong thời kỳ đổi mới
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Số gọi:
352.6 LE-C
|
Tác giả:
Lê Cường, Đình Toán |
sách bao gồm 4 phần:phần thứ nhất nói về :tư tưởng Hồ Chí Minh với người làm công tác tổ chức cán bộ. Phần thứ 2 quy hoạch cán bộ lãnh đạo quản lý....
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn bị kỹ thuật đất đai xây dựng đô thị
Năm XB:
2010 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
720.071 HO-H
|
Tác giả:
TS. Hồ Ngọc Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn DVB-T và triển khai ứng dụng tại Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Trí; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô
Năm XB:
2004 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
629.28 CHA
|
Tác giả:
Bộ giao thông vận tải, Trường cao đẳng giao thông vận tải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Gồm 20 bài ngữ pháp, 20 bài luyện đọc viết, 20 bài luyện nói và 15 bài luyện nghe
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Gồm 20 bài ngữ pháp, 20 bài luyện đọc viết, 20 bài luyện nói và 15 bài luyện nghe
|
Bản giấy
|