| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Bộ sách Kỹ thuật thông tin số Tập 2, Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM : = Digital communication technique /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
621.384028 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách Kỹ thuật thông tin số Tập 3, Lý thuyết về kênh vô tuyến = Theory of the radio channels : = Digital communication technique /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
621.384028 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Giới thiệu khái niệm về truyền dẫn phân tập đa đường; mô tả toán học của kênh vô tuyến; kênh truyền dẫn trong môi trường nhiễu trắng; dung lượng...
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.384 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Hệ thống bài tập cơ bản về các vấn đề trong thông tin vô tuyến; các bài tập về mô phỏng kênh vô tuyến sử dụng phương pháp Rice và phương pháp Monte...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Khâu Trung Huệ; Trang Gia Phúc; Trương Chấn Hải; Sầm Hao Vọng; Ngô Hoan Quần; Lý Gia Phúc; Từ Dần Sinh; Lương Hữu Năng; Lương Trác Huy; Tôn Mai Anh; PGS. Nguyễn Văn Trạch (Người dịch); PGS.PTS Nguyễn Danh Thái (Hiệu đính) |
Nguyên lý cơ bản về thi đấu bóng bàn và nghiên cứu chất lượng kĩ thuật của nó. Nghiên cứu tính năng của các loại vợt bóng bàn. Kĩ thuật giao bóng,...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Seth Leitman, Bob Brant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Business listening & Speaking : Thực hành kỹ năng Nghe và Nói trong tiếng Anh thương mại /
Năm XB:
2001 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MA-J
|
Tác giả:
Maurice Jamall; Bruce Wade |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Trung (ch.b.), Trần Thu Hằng |
Trình bày tổng quan và giới thiệu một số công nghệ hiện đại xây dựng cầu gồm: Công nghệ dầm giản đơn và liên tục hoá kết cấu nhịp cầu giản đơn;...
|
Bản giấy
|
||
Các công ty xuyên quốc gia (TNCs) trước ngưỡng của thế kỷ XXI
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
338.8 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sang;Trần Quang Lâm |
Nguồn gốc các hình thức tồn tại phổ biến và mô hình quản lý,mô hình và chiến lược chiếm lĩnh khai thác thị trường quốc tế liên minh chiến lược xu...
|
Bản giấy
|
|
Các ký hiệu ngữ âm tiếng Anh
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các kỹ năng quản lý hiệu quả
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 CAC
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch),Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) |
Tìm hiểu những kĩ năng thiết yếu mà mọi nhà quản lí hiệu quả cần phải nắm vững cụ thể như: Thiết lập mục tiêu, tuyển dụng người tài, giữ chân người...
|
Bản giấy
|
|
Các kỹ năng quản lý hiệu quả: Cẩm nang kinh doanh Harvard, Bussiness Essentials
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, TS. Nguyễn Văn Quì |
Tìm hiểu những kĩ năng thiết yếu mà mọi nhà quản lí hiệu quả cần phải nắm vững cụ thể như: Thiết lập mục tiêu, tuyển dụng người tài, giữ chân người...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Cohen Steven, Eco (biên dịch), TS. Nguyễn Cao Thắng (hiệu đính) |
Cuốn sách này trình bày các kỹ năng thương lượng dành cho nhà quản trị như: ra quyết định cạnh tranh đối lại hợp tác; quyết định rút lui...
|
Bản giấy
|