Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Oxford practice tests for the TOEIC test : with key /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
495 PRA
|
Tác giả:
Trịnh Tất Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Phươnh Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Practice tests for IELTS : Bộ đề luyện thi IELTS Nghe - nói - đọc - viết /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 DE-G
|
Tác giả:
Greg Deakin, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Bao gồm 2 bộ đề thi nghe, 5 bộ đề thi đọc, 20 bộ đề thi viết và mẫu đề thi nói. Có kèm đáp án
|
Bản giấy
|
|
Practice tests for the cambridge business English certificate Level one : Tài liệu luyện thi chứng chỉ BEC /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 AL-J
|
Tác giả:
Jake Allsop, Patricia Aspinall, Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prepare for IELTS academic modules :
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TO-V
|
Tác giả:
Vanessa Todd, Penny Cameron |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prepare for IELTS general training modules :
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 CA-P
|
Tác giả:
Penny Cameron, Vanessa Todd. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prepare for IELTS general training practice tests : Giáo trình luyện thi IELTS /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PRE
|
Tác giả:
Penny Cameron, Vanessa Todd. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reading comprehension level B : Luyện thi chứng chỉ B Quốc gia /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428 MA-H
|
Tác giả:
Mai Khắc Hải; Mai Khắc Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michael Pederson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sơ lược về máy tính - Luyện thi chứng chỉ A Tin học : Tin học cho mọi người /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
140 TO-N
|
Tác giả:
Tố Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Anna Shymkiw; David Larbalester; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|