Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Anatomy, physiology, and pathophysiology : for Allied Health /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
612 KA-T
|
Tác giả:
Booth, Kathryn A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sự sinh trưởng và phát triển của thực vật phù du trong thực nghiệm mesocosm tại Đồng Cao, Thạch Thất, Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-G
|
Tác giả:
Cao Thị Giang; TS. Dương Thị Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Anh Văn căn bản : Kinh tế - Tài chính (Song ngữ Anh - Việt) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Vũ Định |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Annual review of scalable computing. Vol 2 /
Năm XB:
2000 | NXB: Singapore University Press; World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
004 YC-K
|
Tác giả:
Yuen Chung Kwong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2005 cho nhà máy sản xuất bánh quy sữa, năng suất 5000 kg/ca
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn tâm, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000-2000 cho nhà máy sản xuất thức ăn gia súc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyên, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000: 2000 cho nhà máy sản xuất bia chai
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Khắc Điệp, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000:2000 cho nhà máy sản xuất bia hơi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thịnh, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9000 trong doanh nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Huyền; GVHD: PGS.TS. Hoàng Đình Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NV-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tiến, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying for a job in English : Thư xin việc, tóm tắt lý lịch, trả lời phỏng vấn /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 MD-S
|
Tác giả:
M.D. Spooner; J.S. Mc Kellen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Artificial Intelligence and Software Engineering : Understandings the promise of the future /
Năm XB:
1998 | NXB: Amacom
Từ khóa:
Số gọi:
004.4 PA-D
|
Tác giả:
Derek Partridge |
Nội dung gồm: Introduction to computer software; Software engineering methodology...
|
Bản giấy
|