Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Claudine Robin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Milada Broukal, Peter Murphy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hoà Bình
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
394.10959719 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Huy Vọng |
Giới thiệu về người Mường và văn hoá ẩm thực của người Mường ở Lạc Sơn (Hoà Bình). Trình bày các loại lương thực, thực phẩm, cách thức chế biến...
|
Bản giấy
|
|
An Analysis of Lexical and Contextual Meanings in the lyrics of Bob Marley’s Songs
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nhuyn; Supervisor: Dr Trần Thị Lệ Dung |
Semantic is the branches of linguistics. This branch is the important one, and there are lexical meaning and contextual meaning. By listening to...
|
Bản điện tử
|
|
An analysis of lexical and contextual meanings in the lyrics of eminem's songs
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Ngô Thị Thanh Vân |
This study examines the lexical and contextual meanings the Eminem’s song
lyrics. It is carried out to give readers a deep understanding of lexical...
|
Bản điện tử
|
|
An analysis of lexical and contextual meanings in the lyrics of Eminem's songs
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Ngô Thị Thanh Vân; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An Integrated approach to software engineering
Năm XB:
1991 | NXB: Publisheh by Narosa publishing House,
Số gọi:
005.13 Ja-P
|
Tác giả:
Pankaj Jalote |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
an introduction to sociolinguistics
Năm XB:
2013 | NXB: Basil Blackwell,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 HO-J
|
Tác giả:
Ronald Wardhaugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Geoffrey Leech |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
an introduction to sociolinguistics
Năm XB:
2006 | NXB: Basil Blackwell,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 WA-R
|
Tác giả:
Ronald Wardhaugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into english idioms of comparison and their vietnamese translation equivalents : Nghiên cứu về thành ngữ so sánh trong tiếng anh và các tương đương dịch thuật của chúng trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-C
|
Tác giả:
Duong Yen Chinh, GVHD: Le Hung Tien |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
analysing discourse textual analysis for social research
Năm XB:
2003 | NXB: routledge
Số gọi:
300.14 FA-N
|
Tác giả:
Norman Fairclough |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|