Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Methods to improve speaking skills for grade 12 students at Phu Xuyen a high school
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Motivations and attitudes of the first year students majored in English at Hanoi Open University towards learning English speaking skills
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mỹ Linh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
motivations and attitudes of the first year students majored in english at hanoi open university towards learning english speaking skills
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mỹ Linh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New headway 1 : elementary : Student's book /
Năm XB:
2011 | NXB: Oxford,
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 SOA
|
Tác giả:
Liz and John Soars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New headway 3 : Intermediate : Student's book /
Năm XB:
2009 | NXB: Oxford
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 SOA
|
Tác giả:
Liz and John Soars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Headway: Intermediate Student's Book & Workbook with key
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
495 SO-J
|
Tác giả:
Liz; John Soars; Sylvia WheeldonH |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Headway: Intermediate Student's Book & Workbook with key
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
495 SO-J
|
Tác giả:
Liz; John Soars; Sylvia WheeldonH |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Headway: Intermediate Student's Book Workbook with key
Năm XB:
2009 | NXB: Oxford
Từ khóa:
Số gọi:
495 JOH
|
Tác giả:
John Soars; Sylvia WheeldonH |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New International Business English : Student's book and work book /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
428.2 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones, Richard Alexander |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New success at first certificate : student's book /
Năm XB:
1997 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428 ON-R
|
Tác giả:
Robert O'Nell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On Location 2, Student Book : Reading and Writing for Success in the Content Areas.
Năm XB:
2005 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
919 BY-T
|
Tác giả:
Bye, Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford Collocations : Dictionary for students of English
Năm XB:
2002 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|