Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Việt Nam 2010 tiến vào thế kỷ 21 = : Báo cáo phát triển Việt Nam 2001, Các trụ cột của sự phát triển /
Năm XB:
2000 | NXB: Ngân hàng Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
Tác giả:
Ngân Hàng Thế Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Việt Nam giải pháp đưa khu vực tư nhân tham gia vào lĩnh vực cơ sở hạ tầng = : Các cơ hội cho Việt Nam /
Năm XB:
1999 | NXB: Ngân hàng thế giới tại Việt Nam,
Từ khóa:
Số gọi:
338.9 VIE
|
Tác giả:
Ngân hàng thế giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam
Năm XB:
2001 | NXB: Ngân hàng Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
614 VIE
|
Tác giả:
Ngân Hàng Thế Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vốn trong quá trình tăng trưởng kinh tế cao ở Nhật Bản sau chiến tranh
Năm XB:
1997 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
332.041 VU-T
|
Tác giả:
PTS.Vũ Bá Thể. |
Phương thức quản lý công ty riêng biệt, huy động và sử dụng hiệu quả nguồn vốn trong và ngoài nước.
|
Bản giấy
|
|
Website giới thiệu và cung cấp sản phẩm nội thất
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-N
|
Tác giả:
Trịnh Thị Nụ, THS.Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Website giới thiệu và cung cấp sản phẩm nội thất
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-N
|
Tác giả:
Trịnh Thị Nụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Website giới thiệu, quảng cáo, tư vấn kiến trúc và bán hàng nội thất
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 GI-N
|
Tác giả:
Giang Thị Nhung, THS.Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Well said : Pronunciatin for clear communication with answer key and instructor transcript. /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 GR-L
|
Tác giả:
Linda Grant, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
What Is Total Quality Control? The Japanese Way
Năm XB:
1985 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 IS-K
|
Tác giả:
Ishikawa and Lu |
Bao gồm: My encounter with quality control, Characteristics of Japanese quality control...
|
Bản giấy
|
|
Writing that works communicating effectively on the job
Năm XB:
2010 | NXB: Bedford/St. Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808 OL-W
|
Tác giả:
Walter E. Oliu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|