| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Vương Văn Khách, Hoàng Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục Thống kê |
Giới thiệu số liệu thống kê về dân số, lao động, kinh tế, giáo dục, y tế... của các nước thành viên ASEAN như: Brunây, Campuchia, Inđônêxia, Lào,...
|
Bản giấy
|
||
Tuyển tập các thiết kế và trang trí bằng gỗ Tập 2 : The best collection of wood designs.
Năm XB:
2004 | NXB: Trẻ
Số gọi:
747 TUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập các Thư tín các nhân hiệu quả nhất
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước; Trần Hưng Việt;... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 7, Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu / : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập trang trí nội thất cuộc sống hiện đại châu Á : Height to the sky /
Năm XB:
1996 | NXB: Ban văn hóa tư tưởng thành ủy.
Từ khóa:
Số gọi:
747 TUY
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Kiệt dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công cụ tài chính phái sinh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thị Hiền; GS.TS Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng một số phương pháp xác định tính kháng hóa chất diệt côn trùng của loài muỗi Aedes aegypti truyền bệnh sốt xuất huyết trong phòng thí nghiệm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Tháng, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí
Năm XB:
2023 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
006 PH-T
|
Tác giả:
TS. Phạm Sơn Tùng |
Giới thiệu những nghiên cứu ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực xây dựng, địa chất và khai thác dầu khí
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiên đại hoá đất nước
Năm XB:
2001 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
601 UNG
|
Tác giả:
Ban khoa giáo trung ương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
using technology with classroom instruction that works
Năm XB:
2007 | NXB: Mid-continent research for education and learning,
Số gọi:
371 PI-H
|
Tác giả:
Howard Pitler, Elizabeth R. Hubbell, Matt Kuhn & Kim Malenoski |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn chương tự lực văn đoàn. Tập 1, Nhất Linh - Thế Lữ - Tú Mỡ /
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
895.9223 VAN
|
Tác giả:
Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|