Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho nhà hát múa rối Việt Nam giai đoạn 2013- 2018
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thanh Thủy, GVHD: Nguyễn Ngọc Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh của công ty cổ phần đầu tư và thương mại An Phát
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Mạnh, GVHD: Nguyễn Xuân Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng chiến lược phát triển du lịch cộng đồng tỉnh Lạng Sơn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Anh Dũng; ThS Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực tại công ty tnhh thương mại quốc tế diệu huyền
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tú, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng định hướng phát triển du lịch tại Đảo Cò - Hải Dương theo hướng phát triển bền vững
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Hồng Ngọc; GVHD: Th.S. Hoàng Hoa Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng giải pháp phát triển bền vững du lịch sinh thái Tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-P
|
Tác giả:
Đoàn Thị Thu Phương; ThS Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán hàng tại siêu thị máy tính Nhật Long
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiên, GS.Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống các tiêu chí để đánh giá, thẩm định và công nhận cho các điểm mua sắm ở Hà Nội đạt chuẩn phục vụ khách du lịch
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Tuyết Nhung; GVHD: Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng HACCP cho nhà máy sản xuất bia chai
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Phụng, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp cho nhà máy sản xuất chè xanh
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Dũng. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp phần kỹ thuật cho nhà máy sản xuất bia chai
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị Vân Anh. GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2005 cho công ty cp đồ hộp Bắc Ninh năng suất 3000000 hộp sản phẩm /năm
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Đức Dũng. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|