Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Rothstein on Reference: . . . with some help from friends
Năm XB:
1990 | NXB: Routledge,
Từ khóa:
Số gọi:
914 LIN
|
Tác giả:
Linda S Katz, Charles A. Bunge |
Now library professionals can enjoy the convenience of having 16 of Sam Rothstein's most memorable papers, spanning over three decades, all in one...
|
Bản giấy
|
|
Rules and practices of international investment law and arbitration
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge
Số gọi:
344 RA-Y
|
Tác giả:
Yannick Radi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Running meeting : lead with confidence, move your project forward, manage conflicts
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.456 RUN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Running meetings : lead with confidence, move your project forward, manage conflicts.
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 RUN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bôn, Lê Hàm, GS.TSKH. Tô Ngọc Thanh |
Cuốn sách này viết về: sân khấu xướng dá hai, Sân khấu truyền thống Khmer, Trò Kiều
|
Bản giấy
|
||
Sàng lọc các chủng xạ khuẩn có khả năng sinh enzyme laccase và đánh giá khả năng loại màu thuốc nhuộm của chúng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; TS Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Sanitation management : Strategies for success /
Năm XB:
1984 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Từ khóa:
Số gọi:
647.95 RO-C
|
Tác giả:
Ronald F.Cichy |
Sanitation management
|
Bản giấy
|
|
Schismogenesis ( rupture) in verbal communication in english between native english and vietnamese students via facebook comments from facebook intercultural communication perespective : sựu ngắt đoạn trong giao tiếp bằng lời giữa người Anh bản địa với sinh viên Việt Nam thông qua những bình luận trên facebook từ góc độ giao tiếp văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Hong Hanh, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Security 2nd ed : A Guide to Security System Design end Equipment Selection and Installation /
Năm XB:
1992 | NXB: Butterworth-Heinemann
Từ khóa:
Số gọi:
004.4 CU-N
|
Tác giả:
Neil Cumming. |
Nội dung gồm: Stages of system design, selection, installation; System composition...
|
Bản giấy
|
|
Security Information and Event Management (SIEM) Implementation
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 DA-V
|
Tác giả:
Miller, David R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Selected Topics : High-Intermediate/ Listening / Comprehension /
Năm XB:
1999 | NXB: Nx TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KI-E
|
Tác giả:
Ellen Kisslinger, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sense and respond : how successful organizations listen to customers and create new products continuously /
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.812 GO-J
|
Tác giả:
Jeff Gothelf & Josh Seiden. |
We're in the midst of a revolution. Quantum leaps in technology are enabling organizations to observe and measure people's behavior in real time,...
|
Bản giấy
|