Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
GS. TSKH Từ Điển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
GS. TSKH Từ Điển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TSKH. Từ Điển, PGS.TS. Phạm Ngọc Kiểm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thống kê tin học trong lâm nghiệp : Áp dụng phần mềm Statgraphics Centurion và MS. Excel /
Năm XB:
2009 | NXB: Trường Đại học Tây Nguyên,
Từ khóa:
Số gọi:
519.5 BA-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Bảo Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục Phần 1, Thống kê mô tả
Năm XB:
2001 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
519.5 DU-T
|
Tác giả:
Dương Thiệu Tống. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Hùng Thắng |
Cuốn sách gồm: Thống kê mô tả; Lí thuyết xác suất; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thiết thống kê; Bài toán so sánh;Phân tích tương quan và hồi quy
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Hùng Thắng |
Cuốn sách gồm: Thống kê mô tả; Lí thuyết xác suất; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thiết thống kê; Bài toán so sánh;Phân tích tương quan và hồi quy
|
Bản giấy
|
||
Thống kê và ứng dụng : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
519.5076 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Hùng Thắng |
Trình bày khái niệm và các kiến thức cơ bản về thống kê mô tả, lí thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Thống kê và ứng dụng trong bưu chính, viễn thông
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
383.02 BU-P
|
Tác giả:
GS.TS. NGUT. Bùi Xuân Phong |
Thống kê;Phương pháp trình bày số liệu thống kê; điều tra số liệu chọn mẫu..
|
Bản giấy
|
|
Thống kê xã hội học : Xác suất thống kê B /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
519.5 DA-H
|
Tác giả:
Đào Hữu Hồ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thống nhất phân công và phối hợp quyền lực nhà nước ở Việt Nam
Năm XB:
2004 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 LE-H
|
Tác giả:
TS. Lê Quốc Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thống nhất phân công và phối hợp quyền lực Nhà nước ở Việt Nam
Năm XB:
2004 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 LE-H
|
Tác giả:
TS. Lê Quốc Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|