| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Giáo trình tin học ứng dụng : Dùng cho sinh viên hệ đại học tại chức /
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
330.0285 HA-T
|
Tác giả:
Hàn Viết Thuận chủ biên, Trương Văn Tú, Bùi Thế Ngũ... |
Những kiến thức cơ bản về hệ thống thông tin ứng dụng trong kinh tế và thương mại như: Vai trò của thông tin trong kinh tế, vấn đề quản lí, xử lí...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
TS. Hoàng Chí Thành |
Cuốn sách gồm 6 chương, trình bày các bài toán cùng các thuật toán tiêu biểu của lý thuyết tổ hợp.
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình toán cao cấp Tập 2 : Giáo trình đại học nhóm ngành III (Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI, VII ).
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
517.071 GIA
|
|
Những khái niệm cơ bản của xác suất. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Mẫu ngẫu nhiên và hàm phân phối mẫu. ựớc lượng tham số. Kiểm định giả thiết...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình toán đại cương. Tập 2 Dùng cho nhóm ngành 1 : : Giáo trình đại học
Năm XB:
1998 | NXB: Đại học Quốc Gia
Số gọi:
517.071 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Thao (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tranh chấp thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.59708 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Trung Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quế Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
GVC. Ths. Nguyễn Độ |
Giáo trình được biên soạn dựa trên các tiêu chuẩn mới nhất của Việt Nam, cung cấp các thông tin về vẽ kỹ thuật
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
604.2 GIA
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về vẽ kỹ thuật
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình vẽ mỹ thuật 1 Vẽ bút sắt : Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên học ngành kiến trúc /
Năm XB:
2007 | NXB: Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng,
Từ khóa:
Số gọi:
750 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình vẽ mỹ thuật 2 - Vẽ bút lông mực nho : Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên học ngành kiến trúc /
Năm XB:
2007 | NXB: Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng,
Từ khóa:
Số gọi:
750 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình vẽ mỹ thuật 3,4 - Vẽ màu : Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên học ngành kiến trúc /
Năm XB:
2007 | NXB: Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng,
Từ khóa:
Số gọi:
750 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình Vi sinh vật học : Lý thuyết & Bài tập giải sẵn - Phần 2 (Song ngữ Việt Anh) /
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
579 KI-A
|
Tác giả:
PGS.TS. Kiều Hữu Ảnh |
Trình bày lí thuyết và bài tập cơ sở của vi sinh vật học y học như: tính đề kháng không đặc hiệu của vật chủ, miễn dịch đặc hiệu; sự gây miễn dịch,...
|
Bản giấy
|