| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Trương Minh Hằng |
Giới thiệu chung về gốm sành nâu và nghề gốm sành nâu ở Phù Lãng. Trình bày nghệ thuật, tiềm năng và thực trang gốm sành nâu Phù Lãng
|
Bản giấy
|
||
Good charts workbook: Tips, tools, and exercises for making better data visualizations
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.452 SC-B
|
Tác giả:
Scott Berinato |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Good charts: The HBR guide to making smarter, more persuasive data visualizations
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.452 SC-B
|
Tác giả:
Scott Berinato |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Chủ biên: Lê Minh Hoàng |
Cuốn sách giới thiệu các thủ thuật và gợi ý tìm kiếm giúp cho tiến trình công việc diễn ra thông minh và nhanh hơn.
|
Bản giấy
|
||
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo Haccp cho sản phẩm kem Thủy tạ
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Hội. GVHD: PGS.TS Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm sữa chua KEFiR
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hải, GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ sinh an toàn thực phẩm theo Haccp cho sản phẩm sữa chua uống
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Kim Thùy Linh, GVHD: PGS.TS. Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ sinh an toàn thực phẩm theo haccp cho sản phẩm sữa chua uống tiệt trùng Uht
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Ngọc, GVHD: PGS.TS. Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm sữa tiệt trùng UHT
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-Q
|
Tác giả:
Đào Thị Tố Quyên,GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phan Tuấn Nghĩa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Bình tuyển chọn |
Gồm những bài viết của nhiều tác giả viết về Hà Nội dưới các góc nhìn văn hoá, xã hội, con người, giáo dục, phong tục...
|
Bản điện tử
|
||
Hà Nội muôn thuở - Chân dung một thành phố với quá khứ bất diệt : Lời tựa của Jean Lacouture /
Năm XB:
1997 | NXB: Villes eternelles; Les Editions d'Indochine
Số gọi:
720 RE-H
|
Tác giả:
Renaut - Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|