Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ứng dụng kỹ thuật REALTIME PCR trong chẩn đoán bệnh sốt mf ở người do vi khuẩn ORIENTIA TSUTSUGAMUSHI
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Liên; GVHDKH: TS. Lê Thị Hội |
1.Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng quy trình kỹ thuật Real-time PCR xác định vi khuẩn Orientia tsutsugamushi.
-...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mã nguồn mở Tập 1, Windows trong Linux
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
005.4 DO-N
|
Tác giả:
Đoạn Thiện Ngân chủ biên Hoàng Đức Hải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mã nguồn mở Tập 2, Word trong Linux
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thiên Bằng (Chủ biên), Phương Lan (Hiệu đính 1), Đoàn Thiện Ngân (Hiệu đính 2). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mã nguồn mở vào bảo mật hệ thống của bộ kế hoạch đầu tư
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-M
|
Tác giả:
Trần Quanng Minh, TS. Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mã nguồn mở vào bảo mật hệ thống của Bộ kế hoạch và Đầu tư
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-M
|
Tác giả:
Trần Quang Minh, TS.Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mô hình thẻ Kanban để hoàn thiện tổ chức sản xuất tại Công ty TNHH một thành viên CKĐ Xuân Bốn
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tú; NHDKH TS Lê Thị Hằng |
Mục đích nghiên cứu của luận văn trên cơ sở lý thuyết, phân tích và đá nh giá
thực trạng hoạt động sản xuất tại Cô ng Ty CKĐ Xuân B ốn, nhằm...
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng ngôn ngữ VRML mô phỏng trường đậi học Mở Hà Nội(tại Hưng Yên)
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LV-D
|
Tác giả:
Lê Văn Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM 3DS MAX VÀ NGÔN NGỮ MÔ HÌNH HÓA THỰC TẠI ẢO VRML VÀO THIẾT KẾ KHU BIỆT THỰ
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-Đ; NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Đạt; Nguyễn Đình Hoàng; GVHD: ThS. Bùi Văn Long; ThS. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng T- Learning, E- Learning trong chiến lược phát triển GDTX của Viện Đại Học Mở Hà Nội đến năm 2015
Năm XB:
2007 | NXB: Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Số gọi:
658 LA-T
|
Tác giả:
Lại Minh Tuấn, GVHD: Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng và quản trị Web Sever trên nền tảng mã nguồn mở
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy, ThS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Uniform system of accounts and expense dictionary for small hotels, motels, and motor hotels
Năm XB:
1981 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Số gọi:
657 AM-H
|
Tác giả:
Smaller properties advisory council of the american hotel & motel association |
Uniform system of accounts and expense dictionary for small hotels, motels, and motor hotels
|
Bản giấy
|
|
User Interface Management Systems: Models and Algorithms
Năm XB:
1992 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 OL-D
|
Tác giả:
Dan R.Olsen, Jr |
Gồm: Introduction; UIMS Architectures; State machine UIMSs...
|
Bản giấy
|