Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quy hoạch và thiết kế khu ở ngoại giao đoàn
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Ngọc Huân, GS.TS.KTS. Ngô Thế Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy hoạch xây dựng các đô thị Việt Nam /. Tập 1 /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
711.09597 QUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TS Nguyễn Thế Bá |
Khái niệm về Đô thị và quá trình phát triển đô thị; thiết kế quy hoạch xây dựng phát triển đô thị: thiết kế quy hoạch chung cải tạo và xây dựng đô...
|
Bản giấy
|
||
Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn
Năm XB:
2020 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
333.7209597 LE-K
|
Tác giả:
Lê Hồng Kế |
Trình bày hiện trạng kinh tế - xã hội, đô thị hoá và môi trường sinh thái đô thị - nông thôn, quá trình đô thị hoá, phân bố mạng lưới dân cư đô thị...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phil Town; Đoan Trang, Đỗ Hòa, Thùy Linh dịch |
Tuyển chọn từ những bộ sách về đầu tư, tài chính và chứng khoán nổi tiếng nhất của nhiều tác giả tên tuổi và hàng đầu thế giới.
|
Bản giấy
|
||
Quyền tác giả ở Việt Nam Pháp Luật và Thực Thi
Năm XB:
2014 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 TR-N
|
Tác giả:
PGS.TS.Trần Văn Nam |
Tổng quan về quyền tác giả và quản lý nhà nước về quyền tác giả; thực trạng quản lý nhà nước bằng pháp luật về quyền tác giả, quyền liên quan ở...
|
Bản giấy
|
|
Ra và thực thi quyết định : Một hướng dẫn thực tiễn để có những quyết định sáng suốt /
Năm XB:
2003 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 BU-E
|
Tác giả:
Business edge |
Cuốn sách này là cẩm nang giúp tăng hiệu quả làm việc cá nhân gồm các nội dung;p quyết định lớn và nhỏ; sự việc, mục tiêu và ràng buộc, tìm giải...
|
Bản giấy
|
|
Racism without racists: Color-blind racism and the persistence of racial inequality in America
Năm XB:
2014 | NXB: Rowman & Littlefield Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
305.800973 ED-B
|
Tác giả:
Eduardo Bonilla-Silva |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Raise the issues an Integrated Approach to Critical Thinking
Năm XB:
2002 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 CA-N
|
Tác giả:
Carol Numrich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reading comprehension level B : Luyện thi chứng chỉ B Quốc gia /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428 MA-H
|
Tác giả:
Mai Khắc Hải; Mai Khắc Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Recommend this! : Delivering digital experiences that people want to share /
Năm XB:
2014 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.872 TH-J
|
Tác giả:
Jason Thibeault, Kirby Wadsworth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vương Học Huy, dịch thuật : Đặng Thái Hoàng |
Tài liệu cung cấp thông tin về kiến thức vẽ ký họa cho thiếu nhi
|
Bản giấy
|