Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương, Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Minh Cẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tạ Ngọc Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngữ pháp tiếng anh cơ bản : Phiên bản mới nhất-New edition /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 BAS
|
Tác giả:
Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Martin Hewings, Đào Tuyết Thảo (dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự, Trần Ngọc Châu, Phạm Văn Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiện Đại Thực Hành : Practical Modern English Grammar /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
425 LU-T
|
Tác giả:
Lưu Hoằng Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao hiện dụng
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
425 HE-M
|
Tác giả:
Hewings Martin, Đào Tuyết Thảo( người dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
CLB Khoa Học Công Nghệ Truyền Hình (KCT) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nhóm biên soạn Xuân Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
john Eastwood, Mai Lan Hương, Phạm Thị Thúy Trâm (dịch và giới thiệu) |
Gồm các bài trắc nghiệm giúp củng cố và kiểm tra lại kiến thức. 153 bài học và bài tập thực hành.
|
Bản giấy
|