| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Ôn luyện tiếng Anh trình độ B : Dùng cho trình độ A, B, C - Luyện thi tú tài - Luyện thi Đại học
Năm XB:
2002 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428 TR-S
|
Tác giả:
Trần Bá Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Bá Sơn |
Bao gồm 30 bài test, mỗi bài cung cấp dồi dào số lượng bài tập như: bài tập ngữ pháp, bài tập từ vựng, bài tập trắc nghiệm, viết câu...
|
Bản giấy
|
||
Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh Quyển 10 : Phổ thông trung học /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cương, Trịnh Mai Hoa. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford dictionary of modern slang
Năm XB:
1990 | NXB: Oxford universty press
Từ khóa:
Số gọi:
428.03 SI-M
|
Tác giả:
John Simpson ; John Ayto |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford Dictionary of Phrasal Verbs : Tài liệu tham khảo chuyên ngành cho sinh viên Trường ĐH Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428.03 OXF
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford English for computing : Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính /
Năm XB:
2003 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 BO-E
|
Tác giả:
Keith Boeckner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford English for information technology
Năm XB:
2006 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428.24 GL-E
|
Tác giả:
Eric H.Glendinning |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford Phrasal Verbs Dictionary for learners of English
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428.03 OXF
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Norman Coe, Mark Harrison, Ken Paterson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Oxford practice tests for the TOEIC test : with key /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
495 PRA
|
Tác giả:
Trịnh Tất Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pair work and group work for the first year English majors at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pairwork and groupwork to develop speaking skills
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CH-T
|
Tác giả:
Chu Thi Thuy, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|