| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Past tenses of English verbs and some common misktakes made by Vietnamese students
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Le Thuy, GVHD: Tran Huu Manh, Assor, Prof. Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Personal pronouns in English and their Vienamese equivalents
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Thị Bích, GVHD: Lê Phương Thảo, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Personal reference in English and its Vietnamese equivalents through the work " Jane Eyre"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Tran Thi Lan, GVHD: Tran Huu Manh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phạm Hồng Thái và tiếng bom Sa Diện
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
959.7031 CH-T
|
Tác giả:
Chương Thâu |
Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp cách mạng của Phạm Hồng Thái, đặc biệt một số tư liệu lịch sử về sự kiện lịch sử "Tiếng bom Sa Điện" viết về vụ ám...
|
Bản giấy
|
|
Phân cấp quản lý nhà nước. Lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
320.4597 VO-S
|
Tác giả:
PGS. TS. Võ Kim Sơn. |
Mô hình quản lý hành chính nhà nước với những nội dung thiết thực nhằm thúc đẩy và nâng cao hiệu quả của phân công, phân cấp quản lý hành chính nhà...
|
Bản giấy
|
|
Phân tích sơ lược từ ngữ rút gọn mang số từ trong tiếng hán hiện đại và phương pháp dịch sáng tiếng việt
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 PT-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Nga, ThS Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích sơ lược từ ngữ rút gọn mang số từ trong tiếng Hán hiện đại và phương pháp dịch sang tiếng Việt
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 PT-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Nga, ThS Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Hiền Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Pháp luật đăng kí quyền sử dụng đất từ thực tiễn thực hiện tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 VU-S
|
Tác giả:
Vũ Hùng Sơn; VHD: TS. Trần Quang Huy |
Qua việc nghiên cứu đề tài và những vấn đề lý luận tôi mong muốn đóng góp một phần nhỏ vào vấn đề này. Thông qua việc vận dụng tổng hợp các phương...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật điều chỉnh hoạt động thanh toán thông qua phương tiện kỹ thuật số tại Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-A
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Anh; NHDKH TS Trần Vũ Hải |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Đề tài làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn về pháp luật điều chỉnh hoạt động thanh toán thông qua...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật giải quyết khiếu nại về đất đai từ thực tiễn tại công ty trách nhiệm hữu hạn Hà Phương, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đô; NHDKH PGS.TS Doãn Hồng Nhung |
- Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Luận văn phân tích, khái quát và đánh giá thực trạng, hạn chế, khó khăn, vướng mắc, nguyên nhân dẫn đến tình...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật giải quyết khiếu nại về đất đai và thực tiễn thi hành tại Tỉnh Bắc Ninh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Hùng; NHDKH TS Hoàng Ngọc Thỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|