| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu tính ổn định công hiệu và xác định mối tương quan giữa hai phương pháp tạo đám hoại tử (PFU) và liều gây nhiễm 50% nuôi cấy tế bào (CCID50) của vắc xin sởi dự tuyển mẫu chuẩn Quốc gia Việt Nam.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Hương; NHDKH TS Phạm Văn Hùng; TS Nguyễn Thị Thường |
• Đề tài được thực hiện với mục đích là đánh giá độ ổn định chất lượng và mối tương quan giữa hai phương pháp đánh giá công hiệu của vắc xin sởi...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tổng quan hệ thống thông tin di động tiến lên 3G từ GSM
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hải Hằng, Nguyễn Tiến Khải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kiên; GVHD TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu tuyển chọn các chủng vi khuẩn quang hợp tía để xửa lý sulfua trong nước nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-C
|
Tác giả:
Vũ Thị Chiển, GVHD: T.S Đỗ Thị Tố Uyên, Th.S Đỗ Thị Kim Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng cầu cổ Việt Nam trong thiết kế trang trí không gian cảnh quan sân vườn. Mã số MHN 2020-02.27 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 BU-L
|
Tác giả:
ThS Bùi Văn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm 1 - Methylcyclopropene ( 1-MCP ) để bảo quản chuối
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thanh Hiếu, GVHD: ThS Đặng Thị Thanh Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng màng Chitosan trong bảo quản cam đường canh
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thanh Huyền, GVHD: Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng vi khuẩn quang hợp tía làm thức awntuowi sống cho con giống động vật biển
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Phương Thuyên. GVHD: Trần Văn Nhị, Đỗ Thị Tố Uyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và triển khai quản trị mạng trên hệ điều hành mã nguồn mở tại công ty TNHH Dohacimex
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DA-D
|
Tác giả:
Đàm Kiên Định, ThS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp cho nhà máy sản xuất bia hơi
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Huy. GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho nhà máy sản xuất sữa chua
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên Cứu, Ứng Dụng BLOCKCHAIN Trong Quản Lý Thông Tin Học Tập Và Rèn Luyện Của Sinh Viên Trường Đại Học Mở Hà Nội
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Tuấn; TS.Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|