| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cương. GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên, Đỗ Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cương, GVHD: TS Đỗ Thị Tố Uyên, ThS Đỗ Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng ứng dụng dầu nghệ trong bảo quản quả xoài
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng, GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật đối sánh văn bản Tiếng Việt ứng dụng trên hệ thống quản lý học tập trực tuyến Trường Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Tuyết; NHDKH TS Đinh Tuấn Long |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu nắm rõ một số phương pháp đo độ tương đồng văn bản, từ đó làm tiền đề để xây dựng mô hình hệ...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu marketing : Marketing research /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 NGH
|
Tác giả:
David J. Luck , Ronald S. Rubin |
Cuốn sách này trình bày khá đầy đủ, có hệ thống và dễ hiểu về nghiệp vụ nghiên cứu Marketing
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu máy soi chiếu hành lý bằng tia X-quang loại có băng tải để ứng dụng trong công tác kiểm tra an ninh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Mạnh Hà; NHDKH GS.TS Nguyễn Đức Thuận |
Quá trình ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu khoa học kỹ thuật và công nghệ vào lĩnh vực bảo vệ an ninh đã tăng thêm rất nhiều khả năng phòng ngừa,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa nồng độ Interleukin 17 và TNFa trong vấn đề chẩn đoán đẻ non, doạ đẻ non
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Hoàng Huyền Trang; GVHD: TS. Đỗ Minh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ tương tác giữa chủng Bacillus Sp.TĐ67 và nấm Fusarium Oxysporum
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Phương Thảo, GVHD: TS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển quang tự dưỡng Chroomonas Salina phân lập ở Việt Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hữu Thanh, GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu phương án tích hợp hệ thống và quản lý, phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng của Vinaphone trên nền công nghệ SDP
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Hà; GVHD TS Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình bảo quản cà chua bằng phương pháp bọc màng bán thấm BQE
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TH-P
|
Tác giả:
Thành Bích Phương,GVHD; Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|