Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on slang used by English majors at Hanoi Open University and its equivalent in Vietnamese
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Minh Hieu; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on syntactic and semantic features of English motion verbs in comparision with the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-B
|
Tác giả:
Phan Thị Thanh Bình; GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on syntactic and semantic features of English subordinators with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Anh |
The present thesis discusses a certain field of linguistics focusing on a descriptive - contrastive approach which is applied to investigating and...
|
Bản giấy
|
|
A study on syntactic and semantic features of English verbs of senses with reference to their Vietnamese equivalents : Luận văn. Chuyên ngành: NNA /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Huong; GVHD: Dang Ngoc Huong |
My graduation thesis “A study on syntactic and semantic features of English verbs of senses with reference to their Vietnamese equivalents”...
|
Bản giấy
|
|
A study on syntactic and semantic features thinking verbs group in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 H-N
|
Tác giả:
Hoàng Bích Nhung; GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on the illocutionary force of questions in English and Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thanh Huong; GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on the linguistic features of the discourse marker " but" and their vietnamese translation equivalents : Nghiên cứu về các đặc điẻm ngôn ngữ của dấu hiệu diễn ngôn " but" và những tương đương dịch thuật của chúng trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Duy Hanh, GVHD: Le Hung Tien |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A study on the semantic features of English collocations containing the verb “make” with reference to their Vietnamese equivalents.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-A
|
Tác giả:
Bùi Thị Kim Anh; NHDKH Nguyen Thi Van Dong |
The purpose of this study was to investigate the semantic features of English collocations verb “make” with reference to their Vietnamese...
|
Bản giấy
|
|
A Study on the Translation of Economic Terminology from English into Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Dam Thi Thuy; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on the translation of movie titles from english into vietnamese
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Kiều Trinh, GVHD: Nguyễn Thế Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on the Vietnamese translation of English non-finite clauses
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Doan Thi Thanh Hien; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A study on the Vietnamese translation of english non-finite clauses
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đoàn Thị Thanh Hiền; Vũ Tuấn Anh M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|