Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 216 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Hoa. 1 /
Năm XB: 1999 | NXB: Nhà xuất bản khoa học Xã Hội
Số gọi: 495.1 NV-K
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang
trước một thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt, cố gắng tìm các thành ngữ, tục ngữ tiếng Hoa tương đương
Bản giấy
Tác giả:
GS. Võ Như Cầu
Cuốn từ điển này tập hợp khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các ngành xây dựng và kiến trúc
Bản giấy
Tác giả:
Nhiều tác giả
Tập hợp các thuật ngữ báo chí - truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh - Pháp - Việt được sắp xếp theo thứ tự a...
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển thuật ngữ ngoại thương Hán Việt
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi: 495 TR-G
Tác giả:
Trương Văn Giới, Lê Huy Thìn, Lê Khắc Kiều Lục
Cung cấp các từ thuật ngữ Hán Việt liên quan đến ngoại thương
Bản giấy
Tác giả:
Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng
Gồm 7000 thuật ngữ tiếng Anh và Việt về ngôn ngữ học đối chiếu
Bản giấy
Từ điển Thuật ngữ Tâm lý học
Năm XB: 2012 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi: 150.3 VU-D
Tác giả:
PGS.TS. Vũ Dũng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng
Năm XB: 2016 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi: 305.89591003 HO-N
Tác giả:
Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thào
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Phùng Văn Vận
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
Tác giả:
TS. Phùng Văn Vận (Chủ biên)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Hoa. 1 /
Tác giả: Nguyễn Văn Khang
Năm XB: 1999 | NXB: Nhà xuất bản khoa học Xã Hội
Tóm tắt: trước một thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt, cố gắng tìm các thành ngữ, tục ngữ tiếng Hoa tương đương
Từ điển thông dụng Anh - Việt Việt - Anh về xây dựng và kiến trúc : Commonly used English - Vietnamese Dictionary and Vietnamese - English Dictionary of building and Architecture /
Tác giả: GS. Võ Như Cầu
Năm XB: 2004 | NXB: Xây dựng
Tóm tắt: Cuốn từ điển này tập hợp khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các ngành xây dựng và kiến trúc
Từ điển thuật ngữ Báo chí - Xuất bản Anh - Nga - Việt
Tác giả: Nhiều tác giả
Năm XB: 2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ báo chí - truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ...
Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại
Tác giả: Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ điển thuật ngữ ngoại thương Hán Việt
Tác giả: Trương Văn Giới, Lê Huy Thìn, Lê Khắc Kiều Lục
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Tóm tắt: Cung cấp các từ thuật ngữ Hán Việt liên quan đến ngoại thương
Từ điển thuật ngữ Ngôn ngữ học đối chiếu : Anh Việt - Việt Anh
Tác giả: Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng
Năm XB: 2005 | NXB: Khoa học Xã hội
Tóm tắt: Gồm 7000 thuật ngữ tiếng Anh và Việt về ngôn ngữ học đối chiếu
Từ điển Thuật ngữ Tâm lý học
Tác giả: PGS.TS. Vũ Dũng
Năm XB: 2012 | NXB: từ điển bách khoa
Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng
Tác giả: Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thào
Năm XB: 2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ điển thuật ngữ viễn thông (Anh - Việt)
Tác giả: Phùng Văn Vận
Năm XB: 2008 | NXB: Bưu điện
Điện tử Chi tiết
Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt
Tác giả: TS. Phùng Văn Vận (Chủ biên)
Năm XB: 2008 | NXB: Bưu điện
Từ điển thương mại Anh - Pháp - Việt (kèm giải thích) Khoảng 6000 mục từ : Dictionary of Commerce English - French - Vietnamese (with explanation) /
Tác giả: Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh
Năm XB: 1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
×