Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Hoa. 1 /
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NV-K
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
trước một thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt, cố gắng tìm các thành ngữ, tục ngữ tiếng Hoa tương đương
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thông dụng Anh - Việt Việt - Anh về xây dựng và kiến trúc : Commonly used English - Vietnamese Dictionary and Vietnamese - English Dictionary of building and Architecture /
Năm XB:
2004 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
624.03 VO-C
|
Tác giả:
GS. Võ Như Cầu |
Cuốn từ điển này tập hợp khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các ngành xây dựng và kiến trúc
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ Báo chí - Xuất bản Anh - Nga - Việt
Năm XB:
2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
070.03 TUD
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Tập hợp các thuật ngữ báo chí - truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh - Pháp - Việt được sắp xếp theo thứ tự a...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thủy lợi : =Multilingual techinical dictionaty on irrigation and drainage /
Năm XB:
2002 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
631.58703
|
Tác giả:
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ ngoại thương Hán Việt
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-G
|
Tác giả:
Trương Văn Giới, Lê Huy Thìn, Lê Khắc Kiều Lục |
Cung cấp các từ thuật ngữ Hán Việt liên quan đến ngoại thương
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ Ngôn ngữ học đối chiếu : Anh Việt - Việt Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
423 CA-H
|
Tác giả:
Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng |
Gồm 7000 thuật ngữ tiếng Anh và Việt về ngôn ngữ học đối chiếu
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Vũ Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
305.89591003 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phùng Văn Vận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
TS. Phùng Văn Vận (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển thương mại Anh - Pháp - Việt (kèm giải thích) Khoảng 6000 mục từ : Dictionary of Commerce English - French - Vietnamese (with explanation) /
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
330.03 TUD
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|