Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Văn Tân, Nguyễn Văn Đạm |
Giải nghĩa ngắn gọn các từ tiếng Việt thông dụng và được sắp xếp theo thứ tự logic
|
Bản giấy
|
||
Từ điển tiếng Việt
Năm XB:
1995 | NXB: Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 TUD
|
Tác giả:
Hoàng Phê chủ biên; Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu, Đào Thản, Hoàng Tuệ, Hoàng Văn Hành......... |
Cuốn sách bao gồm những mục từ tiếng Việt thuộc các lĩnh vực và những ví dụ minh họa.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Viện Ngôn ngữ học - Trung tâm từ điển học |
giúp cho việc chuẩn hóa và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, cần thiết cho những người muốn tìm hiểu, học tập, trao đổi tiếng việt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển tiếng việt thông dụng : Dictionary of common Vietnamese /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 NG-Y
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Như Ý |
Thu thập và giải nghĩa những từ ngữ cơ bản, thông dụng nhất trong tiếng Việt hiện đại, các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển tin học Anh - Pháp -Việt = : Dictionary of informatics English-French-Vietnamese /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb.Khoa học kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 NG-T
|
Tác giả:
PTS. Ngô Diên Tập |
Từ điển được trình bày theo lối giải thích thuật ngữ, số lượng mục từ lớn, đa dạng và cập nhật
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí |
Định nghĩa, giải thích các thuật ngữ về toán học thông dụng đáp ứng yêu cầu học tập nghiên cứu của học sinh, sinh viên, các thầy cô giáo trong học...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí |
Định nghĩa, giải thích các thuật ngữ về toán học thông dụng đáp ứng yêu cầu học tập nghiên cứu của học sinh, sinh viên, các thầy cô giáo trong học...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển tra cứu tuổi theo ngũ hành và con giáp (1940-2020)
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
133 TUD
|
Tác giả:
Văn Dân, Thành Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển trái nghĩa tiếng Trung thông dụng
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Hồng Đức,
Từ khóa:
Số gọi:
495 GI-L
|
Tác giả:
Gia Linh |
Gồm hơn 2000 cặp từ trái nghĩa và gần 6000 câu ví dụ kèm theo.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào, Nguyễn Văn Dụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Đức Diệu |
bao gồm những từ phổ thông, các từ kho học tự nhiên xã hội
|
Bản giấy
|