Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Tăng, Văn Hỷ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt : English-Vietnamese synonym dictionnary
Năm XB:
2014 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn, Đăng Sửu (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Hồng Đức,
Từ khóa:
Số gọi:
495 GI-L
|
Tác giả:
Gia Linh |
Gồm hơn 600 cụm từ đồng nghĩa và 1300 từ thông dụng.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển từ đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Sửu (chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Hồ Ngọc Trung... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ láy Tiếng Việt : Dành cho học sinh /
Năm XB:
2014 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 BI-H
|
Tác giả:
Bích Hằng và nhóm Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Văn Hành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS Chu Bích Thu chủ biên, PGS.TS Nguyễn Ngọc Trâm, TS. Nguyễn Thuý Khanh |
Giải nghĩa những từ ngữ, những nghĩa mới trong tiếng Việt khoảng từ năm 1985 đến năm 2000
|
Bản giấy
|
||
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
915.97 LE-N
|
Tác giả:
Lê Trung Hoa. |
Giới thiệu từ điển từ nguyên các địa danh ở Việt Nam được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, mỗi mục từ gồm: tên mục từ, tiểu loại địa danh, vị trí của...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
915.97 LE-N
|
Tác giả:
Lê Trung Hoa. |
Giới thiệu từ điển từ nguyên các địa danh ở Việt Nam được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, mỗi mục từ gồm: tên mục từ, tiểu loại địa danh, vị trí của...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ viết tắt Anh - việt : Dùng trong kinh tế thương mại /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Gồm 7.500 từ viết tắt bao gồm tên các tổ chức, công ty mậu dịch Việt nam và quốc tế.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển type truyện dân gian Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh... |
Giới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích,...
|
Bản giấy
|