Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Running meeting : lead with confidence, move your project forward, manage conflicts
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.456 RUN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Running meetings : lead with confidence, move your project forward, manage conflicts.
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 RUN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some difficulties in English-VietNamese business translation faced by the fourth year students majoring in English at HaNoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-L
|
Tác giả:
Ha Thi Hong Lien; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some suggestions for attracting guests to flower garden hotel
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-H
|
Tác giả:
Do Minh Hoa; GVHD: MR. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Suggestions for writing formal/business letters effectively for the 2nd-year students
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lương Hoa; M.A Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Suggestions for writing fromal/Business letters effectivsly for the 2nd-year students.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lương Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KA-H
|
Tác giả:
Kathy L. Hans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The business and information technologies (BIT) project : a global study of business practice /
Năm XB:
2007 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
658 KA-U
|
Tác giả:
Uday Karmarkar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The business of travel: Agency operations and administration
Năm XB:
1991 | NXB: Glencoe Division of Macmillan/McGraw-Hill School Publishing Company
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 DE-F
|
Tác giả:
Dennis L.Foster |
the book is designed for students with the little or no prior experience in the travel field, experienced agents, or those enrolled in the program...
|
Bản giấy
|
|
The business of travel: Agency operations and administration : Instructor's guide to accompany /
Năm XB:
1991 | NXB: Glencoe Division of Macmillan/McGraw-Hill Publishing Company
Từ khóa:
Số gọi:
154.9 DE-F
|
Tác giả:
Dennis L.Foster |
The Instructor's guide is designed as a teaching guide in conjunction with the student text, The Business of Travel: Agency Operation and...
|
Bản giấy
|
|
The Clayton M. Christensen reader.
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Bussiness Preview Press
Từ khóa:
Số gọi:
658 CH-C
|
Tác giả:
Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|