Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The general thoeory of employment, interest, and money
Năm XB:
1953 | NXB: Harcourt Brace Jovanovich, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
330.15 JO-K
|
Tác giả:
John Maynard Keynes |
The general thoeory of employment, interest, and money
|
Bản giấy
|
|
Thế giới bên trong máy vi tính . Tập 1 : : Pentium, Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1996 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
004.16 VO-T
|
Tác giả:
Võ Văn Thanh. |
Gồm cấu trúc máy tính đại cương, cấu trúc 80x86, cấu trúc phần mềm ở chế đỗ thực của 80286, lập trình CPU 80286, các loại CPU của họ intel, vi mạch...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lina Ching Chi Heng, Carlos Noronha |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The implementation of flipped classroom approach in teaching at a primary school in Hanoi
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Hà My; NHDKH: Supervisor: Dr. Dang Ngoc Huong |
The flipped classroom (FC) approach, which reverses the traditional model of
instruction by having students access instructional content outside...
|
Bản điện tử
|
|
The importance of interests in improving English listening and speaking skills
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyen Thu Quyen; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The importance of interests in improving English listening and speaking skills
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyen Thu Quyen; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The indications affecting writing English business letters for the third year students at Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-M
|
Tác giả:
Trần Thị Diễm Mi; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The influences of cutural differences on English- Vietnamese translation by the fourth-year students at the faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân Hà; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The innovator's dilemma : when new technologies cause great firms to fail /
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658 CH-C
|
Tác giả:
Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The innovator's method : Bringing the lean startup into your organization
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 FU-N
|
Tác giả:
Furr, Nathan R |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Benoit Mayer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Yoshifumi Tanaka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|