Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thành tố nghĩa và phạm trù nghĩa của động từ chuyển động có hướng trong Tiếng Việt (Đối chiếu với Tiếng Anh)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.92282 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thành viên WTO thứ 150 bài học từ các nước đi trước : Sách tham khảo /
Năm XB:
2007 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
382 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thanh |
Bối cảnh lịch sử ra đời WTO; Tổ chức thương mại thế giới; Được và mất với WTO; Việt Nam và WTO: từ những bài học của các nước đi trước,...
|
Bản giấy
|
|
Thế chấp quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân để vay vốn tại các tổ chức tín dụng từ thực tiễn tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-D
|
Tác giả:
Trần Đăng Dũng; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thị Nga |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
- Mục đích: Việc nghiên cứu đề tài này nhằm làm rõ những cơ sở lý luận cũng như các cơ sở thực tiễn của pháp...
|
Bản điện tử
|
|
The commercial law of the socialist republic of Vietnam
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Chính trị quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
428 CL-F
|
Tác giả:
Clifford Chance-Freshfields |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kuzmeski, Maribeth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Hương Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The heart of change : Real-life stories of how people change their organizations /
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.406 KO-J
|
Tác giả:
John P. Kotter, Dan S. Cohen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The practice of adaptive leadership : Tools and tactics for changing your organization and the world /
Năm XB:
2009 | NXB: Harvard Business Press
Số gọi:
658.4092 HE-R
|
Tác giả:
Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The public relations writer's handbook : The digital age /
Năm XB:
2007 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 AR-M
|
Tác giả:
Merry Aronson, Don Spetner, Carol Ames |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The secret life of Bill Clinton : The unreported stories /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Công An nhân dân
Số gọi:
823 PR-A
|
Tác giả:
Ambrose Evans Pritchard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The soft edge : Where great companies find lasting success /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
658.4 KA-R
|
Tác giả:
Rich Karlgaard ; Foreword: Tom Peters ; Afterword: Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The work revolution : Freedom and excellence for all
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
306.36 CL-J
|
Tác giả:
Julie Clow |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|