Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Colin Hayes |
Nội dung gồm: Subject-matter, Some attributes of painting...
|
Bản giấy
|
||
The Telephone Interviewer's Handbook : How to conduct standardized conversations /
Năm XB:
2007 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
658.3 GW-P
|
Tác giả:
Patricia A. Gwartney |
Gồm: Introduction, Who conducts surveys, Survey professionalism...
|
Bản giấy
|
|
The tourism system: An introductory text
Năm XB:
1992 | NXB: Pretice-Hall, Inc.,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 MI-R
|
Tác giả:
Robert Christie Mill, Alastair M. Morrison |
Describe how tourism works and indicate hoe people who are part of tourism can ultilize this knowledge to make tourism work for them and their...
|
Bản giấy
|
|
The use of active recall methods to improve speaking skills at Alibaba English center
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phan Thi Thanh Thuy; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Virtual reality modeling language specification
Năm XB:
1997 | NXB: The VRML Consortium Incorporated,
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 CA-R
|
Tác giả:
Rikk Carey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Theories in second language acquisition : An introduction /
Năm XB:
2007 | NXB: Roultdge
Số gọi:
418.0715 VA-B, WI-J
|
Tác giả:
Bill VanPatten and Jessica Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Theories in second language acquisition : an introduction /
Năm XB:
2007 | NXB: Routledge,
Số gọi:
418.0715 VA-B
|
Tác giả:
Bill VanPatten and Jessica Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho trò chơi Into the Forest với phần mềm Unity
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hảo; Nguyễn Thị Thanh Huệ; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho website cung cấp dịch vụ thiết kế stela infninty déign studio
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HA-A
|
Tác giả:
Hà Thị Vân Anh; GVHD: Th.s. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế hệ thống mạng Internet cho Doanh nghiệp
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Tài; GVHD TS Nguyễn Hữu Phát |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế sản phẩm với Autodesk Inventor
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
005.368 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: TS. Nguyễn Hữu Lộc; Nguyễn Trọng Hữu |
Trình bày các nội dung cơ bản nhất để thiết kế mô hình ba chiều cho sản phẩm; Các lệnh về file và thiết lập bản vẽ, công cụ vẽ phác, các lệnh vẽ...
|
Bản giấy
|