| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Anh ninh mạng máy tính và ứng dụng tại viện Phim Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-V
|
Tác giả:
Lê Long Vân, GVHD: TS Phạm Văn Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ánh trăng. Cát trắng. Mẹ và em : Thơ /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh Văn căn bản : Kinh tế - Tài chính (Song ngữ Anh - Việt) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Vũ Định |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Animal behavior : An evolutionary approach
Năm XB:
2009 | NXB: Sinauer Associates,
Số gọi:
591.5 AL-J
|
Tác giả:
Alcock, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Animal behavior : an evolutionary approach /
Năm XB:
2009 | NXB: Sinauer Associates,
Từ khóa:
Số gọi:
591.5 AL-J
|
Tác giả:
John Alcock. |
This new edition of Animal Behavior has once again been thoroughly rewritten with coverage of much recent work in animal behavior, while retaining...
|
Bản giấy
|
|
Animal cell technology : From biopharmaceuticals to gene therapy /
Năm XB:
2008 | NXB: Taylor & Francis Group,
Số gọi:
660.6 CA-L
|
Tác giả:
Leda dos Reis Castilho, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Animation and Scientific Visualization Tools and Applications
Năm XB:
1993 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 EAR
|
Tác giả:
R.A.Earnshaw, D.Watson |
Nội dung bao gồm: Introduction and overview, techniques...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Katharine Turner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Harold Cox |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Annual Editions : Juvenile Delinquency and Justice 06/07
Năm XB:
2006 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
364.36 ANN
|
|
This second edition of ANNUAL EDITIONS: JUVENILE DELINQUENCY AND JUSTICE provides convenient, inexpensive access to current articles selected from...
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Jackson, Robert M |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|