Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Rau tần. Sau ánh sáng. Bóng người trên gác kinh : Thơ. Tiểu thuyết /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922 TR-T
|
Tác giả:
Trần Huyền Trân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Renegades write the rules : How the Digital Royalty use social media to innovate /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
659.202854678 MA-J
|
Tác giả:
Amy Jo Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Research design quanlitative, quantitative and mixed methods approaches
Năm XB:
2018 | NXB: Sage Publications
Từ khóa:
Số gọi:
300.7 CR-J
|
Tác giả:
John W. Creswell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Research Methods in Applied Linguistics
Năm XB:
2007 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
418.0072 DO-Z
|
Tác giả:
Zoltán Dörnyei |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Louis Cohen & Lawrence Manion & Keith Morrison |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
lia Litosseliti |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Research methods in linguistics
Năm XB:
2013 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
418 PO-R
|
Tác giả:
Robert J. Podesva & Devyani Sharma |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Larry B. Christensen, R. Burke Johnson, Lisa A. Turner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
RTI and the adolescent reader : Responsive literacy instruction in secondary schools /
Năm XB:
2011 | NXB: Teachers College Press
Số gọi:
373.190973 BR-W
|
Tác giả:
William G. Brozo ; Foreword: Richard L. Alington |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Văn Lợi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Running a marathon for dummies : Making everything easier /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
796.4252 KA-J
|
Tác giả:
Jason R. Karp, PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|