Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Rút gọn thuộc tính trong bảng quyết định theo tiếp cận lý thuyết tập thô
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Nam; GVHDKH: TS. Nguyễn Long Giang |
Chương 1 trình bày các khái niệm cơ bản về lý thuyết tập thô của Pawlak [8] được sử dụng trong chương 2 và chương 3.
Chương 2 trình bày hai nội...
|
Bản giấy
|
|
Sắc cầu vồng. Thơ Nguyễn Mỹ : Thơ. /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Mỹ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sách hướng dẫn thực hành các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ
Năm XB:
2019 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
368.0076 DO-P
|
Tác giả:
PGS.TS Đoàn Minh Phụng |
Trình bày khái quát về hoạt động kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ; hướng dẫn thực hành hoạt động khai thác, giám định và bồi thường bảo hiểm; hướng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dan Gookin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Samsung galaxy tab 4 nook for dummies
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
621.38456 SA-C
|
Tác giả:
Corey Sandler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Samsung Galaxy Tabs for dummies
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.1675 GO-D
|
Tác giả:
Dan Gookin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác bộ sưu tập thời trang ấn tượng đến với thời trang trẻ dành cho nữ giới tuổi từ 18 - 25
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 DU-T
|
Tác giả:
Dương Văn Trình, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác thời trang trẻ - lấy cảm hứng từ hoa văn trống đồng
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Thạch Như, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Science and technology against microbial pathogens : Research, Development and Evaluation
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
616.9 ME-V
|
Tác giả:
A. Mendez-Vilas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Service-Oriented Architecture: Concepts, Technology, and Design
Năm XB:
2005 | NXB: Pearson,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 ER-T
|
Tác giả:
Thomas Erl |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Smart materials in architecture, interior architecture and design
Năm XB:
200 | NXB: Birkhauser,
Từ khóa:
Số gọi:
691 RI-A
|
Tác giả:
Axel Ritter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
895 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Diệu Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|